🌟 외무 (外務)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 외무 (
외ː무
) • 외무 (웨ː무
)
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính Chính trị
🗣️ 외무 (外務) @ Giải nghĩa
- 고시생 (考試生) : 사법 고시나 외무 고시 등의 공무원을 뽑는 시험을 준비하는 사람.
🗣️ 외무 (外務) @ Ví dụ cụ thể
- 유럽, 미국 등 서방 일곱 개국의 외무 장관 회담이 열릴 예정이다. [서방 (西方)]
- 이번 양국의 외무 장관 회담에서는 수교에 대한 본격적인 이야기가 오갔다. [수교 (修交)]
- 외무 고시 고시생. [고시생 (考試生)]
- 외무 장관은 공식 석상에서 내년 말까지 모든 나라와 수교할 방침이라고 밝혔다. [수교하다 (修交하다)]
🌷 ㅇㅁ: Initial sound 외무
-
ㅇㅁ (
양말
)
: 발을 보호하거나 추위를 막기 위해 실이나 천으로 만들어 발에 신는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẤT, VỚ: Đồ vật dùng đi vào chân, làm bằng vải hay sợi để chống lạnh hay bảo vệ bàn chân. -
ㅇㅁ (
이미
)
: 어떤 일이 이루어진 때가 지금 시간보다 앞서.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRƯỚC, RỒI: Thời gian mà việc nào đó được thực hiện trước thời gian hiện tại. -
ㅇㅁ (
얼마
)
: 잘 모르는 수량, 값, 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BAO NHIÊU: Số lượng, giá trị, mức độ không biết rõ. -
ㅇㅁ (
예매
)
: 차표나 입장권 등을 정해진 때가 되기 전에 미리 사 둠.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶT MUA TRƯỚC: Việc mua trước khi đến thời điểm đã định những cái như vé xem phim hay vé tàu. -
ㅇㅁ (
유명
)
: 이름이 널리 알려져 있음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NỔI TIẾNG, SỰ NỔI DANH: Việc danh tính được biết đến rộng rãi. -
ㅇㅁ (
연말
)
: 한 해의 끝 무렵.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI NĂM: Thời điểm kết thúc một năm. -
ㅇㅁ (
아마
)
: 확실하게 말할 수는 없지만 짐작하거나 생각해 볼 때 그럴 가능성이 크게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CÓ LẼ: Không thể nói chắc nhưng nhiều khả năng như vậy khi thử phỏng đoán hoặc suy nghĩ. -
ㅇㅁ (
의미
)
: 말이나 글, 기호 등이 나타내는 뜻.
☆☆☆
Danh từ
🌏 Ý NGHĨA, NGHĨA: Ý nghĩa mà lời nói, bài văn hay kí hiệu… thể hiện. -
ㅇㅁ (
엄마
)
: 격식을 갖추지 않아도 되는 상황에서 어머니를 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MẸ, MÁ: Từ chỉ hoặc gọi mẹ trong tình huống không trang trọng. 2 -
ㅇㅁ (
이모
)
: 어머니의 언니나 여동생을 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DÌ: Từ dùng để chỉ hoặc gọi chị hoặc em gái của mẹ. -
ㅇㅁ (
이마
)
: 얼굴의 눈썹 위부터 머리카락이 난 아래까지의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÁN: Phần từ trên lông mày đến dưới phần có tóc mọc của khuôn mặt. -
ㅇㅁ (
아무
)
: 정해지지 않은 어떤 사람을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 BẤT CỨ AI, BẤT KÌ AI: Từ chỉ người nào đó không được xác định. -
ㅇㅁ (
아무
)
: 정해지지 않은 어떤 사람이나 사물 등을 가리킬 때 쓰는 말.
☆☆☆
Định từ
🌏 BẤT CỨ: Từ dùng khi chỉ người hay sự vật nào đó không được xác định.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76)