🌟 넙적다리

Danh từ  

1. → 넓적다리

1.


Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28)