🌟 넙적다리
Danh từ
🌷 ㄴㅈㄷㄹ: Initial sound 넙적다리
-
ㄴㅈㄷㄹ (
넓적다리
)
: 무릎 위쪽의 다리.
Danh từ
🌏 ĐÙI: Phần chân trên đầu gối. -
ㄴㅈㄷㄹ (
넙적다리
)
: → 넓적다리
Danh từ
🌏
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28)