🌟 우등하다 (優等 하다)

Động từ  

1. 우수한 성적이나 등급을 받다.

1. ĐẠT XUẤT SẮC: Đạt được điểm hay thứ bậc xuất sắc

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우등한 학생.
    Excellent student.
  • 반에서 우등하다.
    Excellent in the class.
  • 시험에서 우등하다.
    Excellent in the examination.
  • 학교에서 우등하다.
    Excellent in school.
  • 우등해서 상을 받다.
    Win a prize for excellence.
  • 나는 이번 국어 시험에서 백 점을 맞아 우등했다.
    I got a hundred points on this korean language test and got the honor.
  • 민준이는 수학 경시대회에서 우등해서 상장을 받았다.
    Min-jun was awarded a certificate for excellence in the math contest.
  • 만년 꼴찌인 네가 무슨 수로 반에서 우등해 볼래?
    How do you want to be the last in your class in ten thousand years?
    나는 달리기라면 일 등을 할 자신이 있어!
    I'm confident in running and so on!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우등하다 (우등하다)
📚 Từ phái sinh: 우등(優等): 우수한 등급., 성적 등이 우수함. 또는 그런 성적.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160)