🌟 우등하다 (優等 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우등하다 (
우등하다
)
📚 Từ phái sinh: • 우등(優等): 우수한 등급., 성적 등이 우수함. 또는 그런 성적.
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 우등하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160)