🌟 우등하다 (優等 하다)

Động từ  

1. 우수한 성적이나 등급을 받다.

1. ĐẠT XUẤT SẮC: Đạt được điểm hay thứ bậc xuất sắc

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우등한 학생.
    Excellent student.
  • Google translate 반에서 우등하다.
    Excellent in the class.
  • Google translate 시험에서 우등하다.
    Excellent in the examination.
  • Google translate 학교에서 우등하다.
    Excellent in school.
  • Google translate 우등해서 상을 받다.
    Win a prize for excellence.
  • Google translate 나는 이번 국어 시험에서 백 점을 맞아 우등했다.
    I got a hundred points on this korean language test and got the honor.
  • Google translate 민준이는 수학 경시대회에서 우등해서 상장을 받았다.
    Min-jun was awarded a certificate for excellence in the math contest.
  • Google translate 만년 꼴찌인 네가 무슨 수로 반에서 우등해 볼래?
    How do you want to be the last in your class in ten thousand years?
    Google translate 나는 달리기라면 일 등을 할 자신이 있어!
    I'm confident in running and so on!

우등하다: make the honor roll; take honors,ゆうとうだ【優等だ】,exceller,recibir buena nota,يتفوق، يتميّز,шилдэг, тэргүүний, шалгарсан,đạt xuất sắc,ดีเด่น, ยอดเยี่ยม, ดีเลิศ, เลิศ,pintar, pandai, unggul,Лучший; отличный,优等,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우등하다 (우등하다)
📚 Từ phái sinh: 우등(優等): 우수한 등급., 성적 등이 우수함. 또는 그런 성적.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13)