🌟 가져오-

1. (가져오고, 가져오는데, 가져오니, 가져오면, 가져온, 가져오는, 가져올)→ 가져오다

1.



📚 Variant: 가져오고 가져오는데 가져오니 가져오면 가져온 가져오는 가져올

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132)