🌟 가져오-
📚 Variant: • 가져오고 • 가져오는데 • 가져오니 • 가져오면 • 가져온 • 가져오는 • 가져올
🌷 ㄱㅈㅇ: Initial sound 가져오-
-
ㄱㅈㅇ (
그제야
)
: 앞에서 이미 이야기한 바로 그때에야 비로소.
☆☆
Phó từ
🌏 PHẢI ĐẾN KHI ẤY, PHẢI ĐẾN LÚC ẤY: Chỉ đúng vào cái lúc đó như đã nói ngay phía trước.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132)