🌟 빠지-

1. (빠지고, 빠지는데, 빠지니, 빠지면, 빠진, 빠지는, 빠질, 빠집니다)→ 빠지다 1, 빠지다 2

1.



📚 Variant: 빠지고 빠지는데 빠지니 빠지면 빠진 빠지는 빠질 빠집니다

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17)