🌟 빠지-
📚 Variant: • 빠지고 • 빠지는데 • 빠지니 • 빠지면 • 빠진 • 빠지는 • 빠질 • 빠집니다
🌷 ㅃㅈ: Initial sound 빠지-
-
ㅃㅈ (
빵집
)
: 빵을 만들어 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG BÁNH MỲ: Cửa hàng làm và bán bánh mỳ. -
ㅃㅈ (
빵점
)
: 받은 점수가 없음.
Danh từ
🌏 ĐIỂM 0, KHÔNG ĐIỂM: Việc không có điểm số nhận được. -
ㅃㅈ (
삐죽
)
: 물체의 끝부분이 조금 길게 나와 있는 모양.
Phó từ
🌏 LẤP LÓ: Hình ảnh phần cuối của vật thể lộ ra hơi dài. -
ㅃㅈ (
삐죽
)
: 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내미는 모양.
Phó từ
🌏 BĨU, BỈU: Hình ảnh trề môi mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc. -
ㅃㅈ (
뾰족
)
: 물체의 끝이 가늘고 날카로운 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHỌN HOẮC: Hình ảnh phần cuối của vật thể mảnh và sắc.
• Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17)