🌟 빠지-

1. (빠지고, 빠지는데, 빠지니, 빠지면, 빠진, 빠지는, 빠질, 빠집니다)→ 빠지다 1, 빠지다 2

1.


빠지-: ,


📚 Variant: 빠지고 빠지는데 빠지니 빠지면 빠진 빠지는 빠질 빠집니다

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78)