🌟 쫓기-

1. (쫓기고, 쫓기는데, 쫓기니, 쫓기면, 쫓기는, 쫓긴, 쫓길, 쫓깁니다)→ 쫓기다

1.



📚 Variant: 쫓기고 쫓기는데 쫓기니 쫓기면 쫓기는 쫓긴 쫓길 쫓깁니다

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88)