🌟 배출되다 (輩出 되다)

Động từ  

1. 훌륭한 인재가 잇따라 나오다.

1. ĐƯỢC SẢN SINH RA: Nhân tài xuất sắc liên tiếp xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 배출된 교육자.
    Discharged educators.
  • 배출된 지도자.
    Ejected leader.
  • 졸업생이 배출되다.
    Graduate from school.
  • 작가가 배출되다.
    Writers are produced.
  • 법조인이 배출되다.
    The legal profession is produced.
  • 그 학교에서는 상당히 많은 인재가 배출되었다.
    Quite a lot of talent was produced in the school.
  • 우리 학교에서는 해마다 수많은 박사 학위 졸업생이 배출되고 있다.
    A number of ph.d. graduates are produced every year in our school.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배출되다 (배ː출되다) 배출되다 (배ː출뒈다) 배출되는 (배ː출되는배ː출뒈는) 배출되어 (배ː출되어배ː출뒈여) 배출돼 (배ː출돼) 배출되니 (배ː출되니배ː출뒈니) 배출됩니다 (배ː출됨니다배ː출뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 배출(輩出): 훌륭한 인재가 잇따라 나옴.


🗣️ 배출되다 (輩出 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 배출되다 (輩出 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78)