🌟 호칭어 (呼稱語)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호칭어 (
호칭어
)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ
🌷 ㅎㅊㅇ: Initial sound 호칭어
-
ㅎㅊㅇ (
호칭어
)
: 사람이나 사물을 부르는 말. ‘아버지’, ‘어머니’, ‘여보’ 등이 있다.
☆
Danh từ
🌏 TỪ XƯNG HÔ: Từ dùng để gọi người hay sự vật, như 'cha', 'mẹ', 'mình'... -
ㅎㅊㅇ (
현충일
)
: 나라를 위하여 목숨을 바친 군인과 경찰 등을 기리기 위해 정한 기념일. 6월 6일이다.
Danh từ
🌏 HYEONCHUNGIL; NGÀY LIỆT SĨ: Ngày 6 tháng 6 là ngày kỉ niệm được quy định để tưởng nhớ đến những quân nhân và cảnh sát đã hy sinh vì đất nước. -
ㅎㅊㅇ (
휠체어
)
: 몸이 불편하거나 다리를 마음대로 움직일 수 없는 사람이 앉은 채로 이동할 수 있도록 바퀴를 단 의자.
Danh từ
🌏 XE LĂN: Ghế có gắn bánh xe để người mà cơ thể bất tiện hoặc không thể dịch chuyển được chân theo ý mình ngồi vào đó và có thể di chuyển.
• Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43)