🌟 호칭어 (呼稱語)

  Danh từ  

1. 사람이나 사물을 부르는 말. ‘아버지’, ‘어머니’, ‘여보’ 등이 있다.

1. TỪ XƯNG HÔ: Từ dùng để gọi người hay sự vật, như 'cha', 'mẹ', 'mình'...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바른 호칭어.
    Right title.
  • 호칭어가 발달하다.
    Develop a title.
  • 호칭어가 바뀌다.
    The title changes.
  • 호칭어를 사용하다.
    Use a title.
  • 호칭어를 쓰다.
    Use a title.
  • 한국어는 호칭어가 매우 발달한 언어 중 하나이다.
    Korean is one of the most highly developed languages in the world.
  • 부부 간에 사용하는 호칭어가 시대에 따라 바뀌고 있다.
    The appellation used between couples is changing with the times.
  • 선생님, 호칭어에는 어떤 것이 있어요?
    Sir, what's in the title?
    ‘아버지’, ‘어머니’, ‘여보’ 등이 있어요.
    Father, mother, honey, etc.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호칭어 (호칭어)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159)