🌟 루마니아어 (Romania 語)

Danh từ  

1. 주로 루마니아 사람들이 쓰는 언어.

1. TIẾNG RUMANI: Ngôn ngữ chủ yếu do người Rumani dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 루마니아어 책.
    Romanian books.
  • 루마니아어 사전.
    A romanian dictionary.
  • 루마니아어 회화.
    Romanian conversation.
  • 루마니아어 발음.
    Romanian pronunciation.
  • 루마니아어 문법.
    Romanian grammar.
  • 루마니아어를 하다.
    Speak romanian.
  • 루마니아어를 배우다.
    Learn romanian.
  • 루마니아어를 공부하다.
    Study romanian.
  • 루마니아어를 알다.
    Know romanian.
  • 루마니아어를 모르다.
    Not romanian.
  • 루마니아어로 말하다.
    Speak romanian.
  • 루마니아어로 쓰다.
    Write in romanian.
  • 승규야, 루마니아어 사전 좀 빌려줘.
    Seung-gyu, lend me a romanian dictionary.
  • 나는 부전공으로 루마니아어를 공부했다.
    I studied romanian as a minor.
  • 여행할 때 사용할 수 있는 루마니아어 회화 책도 있구나.
    There's also a romanian conversational book you can use when you travel.
    응. 루마니아어를 모르는 사람도 이 책을 보면 간단한 말을 할 수 있대.
    Yes. even people who don't speak romanian can say simple things when they read this book.

💕Start 루마니아어 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43)