🌟 루마니아어 (Romania 語)
Danh từ
🌷 ㄹㅁㄴㅇㅇ: Initial sound 루마니아어
-
ㄹㅁㄴㅇㅇ (
루마니아어
)
: 주로 루마니아 사람들이 쓰는 언어.
Danh từ
🌏 TIẾNG RUMANI: Ngôn ngữ chủ yếu do người Rumani dùng.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365)