🌟 복숭아뼈
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복숭아뼈 (
복쑹아뼈
)
🌷 ㅂㅅㅇㅃ: Initial sound 복숭아뼈
-
ㅂㅅㅇㅃ (
복숭아뼈
)
: 발목 부근에 양쪽으로 둥그렇게 도드라져 나온 뼈.
Danh từ
🌏 XƯƠNG SÊN: Xương nhô tròn ra hai bên gần cổ chân.
• Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43)