🌟 복숭아뼈
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복숭아뼈 (
복쑹아뼈
)
🌷 ㅂㅅㅇㅃ: Initial sound 복숭아뼈
-
ㅂㅅㅇㅃ (
복숭아뼈
)
: 발목 부근에 양쪽으로 둥그렇게 도드라져 나온 뼈.
Danh từ
🌏 XƯƠNG SÊN: Xương nhô tròn ra hai bên gần cổ chân.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)