🌾 End:

CAO CẤP : 15 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 122 ALL : 145

(旅券) : 다른 나라를 여행하는 사람의 신분이나 국적을 증명하고, 여행하는 나라에 그 사람의 보호를 맡기는 문서. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HỘ CHIẾU: Giấy tờ chứng minh quốc tịch hay nhân thân của người đi du lịch ở nước khác, có vai trò bảo vệ người đó ở nước đang đi du lịch.

항공 (航空券) : 비행기에 탈 수 있는 표. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VÉ MÁY BAY: Vé để có thể đi máy bay.

입장 (入場券) : 행사나 공연 등이 열리는 장소 안으로 들어가는 것을 허락하는 표. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VÉ VÀO CỬA, VÉ VÀO CỔNG: Vé cho phép việc đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được diễn ra.

(卷) : 책이나 공책을 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 CUỐN, QUYỂN: Đơn vị đếm sách vở.

주차 (駐車券) : 일정한 곳에 차를 세우는 것을 허락하는 표. ☆☆ Danh từ
🌏 VÉ GỬI XE: Phiếu cho phép đỗ xe ở nơi nhất định.

수도 (首都圈) : 수도와 수도 근처의 지역. ☆☆ Danh từ
🌏 VÙNG THỦ ĐÔ: Thủ đô và vùng lân cận thủ đô.

- (權) : ‘권리’나 ‘자격’의 뜻을 더하는 접미사. ☆☆ Phụ tố
🌏 QUYỀN: Hậu tố thêm nghĩa 'quyền lợi' hay 'tư cách'.

승차 (乘車券) : 차를 타기 위해 사는 표. ☆☆ Danh từ
🌏 VÉ XE: Vé mua để đi xe (ô tô, tàu v.v...)

(王權) : 임금이 지니고 있는 힘이나 권리. Danh từ
🌏 VƯƠNG QUYỀN, QUYỀN LỰC CỦA VUA: Quyền lực hay sức mạnh mà vua nắm giữ.

상위 (上位圈) : 높은 위치나 지위에 속하는 범위. Danh từ
🌏 PHẠM VI THUỘC VỊ TRÍ CAO, PHẠM VI THUỘC ĐỊA VỊ CAO: Phạm vi thuộc vị trí hoặc chức vị cao.

상품 (商品券) : 백화점이나 서점 등 해당 가게에서 표시된 금액만큼 돈처럼 사용할 수 있는 표. Danh từ
🌏 THẺ QUÀ TẶNG, PHIẾU MUA HÀNG: Phiếu có giá trị bằng con số được ghi trên phiếu và được sử dụng như tiền tại các địa điểm cho phép như trung tâm thương mại, hiệu sách v.v...

(福券) : 적혀 있는 숫자나 기호가 추첨한 것과 일치하면 상금이나 상품을 받을 수 있게 만든 표. Danh từ
🌏 VÉ SỐ: Vé được làm ra để có thể nhận được phần thưởng hay tiền thưởng nếu ký hiệu hay con số ghi trên đó đồng nhất với cái được bốc thăm.

(主權) : 국가의 의사나 정책을 최종적으로 결정하는 권력. Danh từ
🌏 CHỦ QUYỀN: Quyền lực quyết định cuối cùng chính sách hay nghị sự của quốc gia.

(證券) : 증거가 되는 문서나 서류. Danh từ
🌏 HỒ SƠ CHỨNG MINH, GIẤY TỜ CAM KẾT: Hồ sơ hay văn bản trở thành chứng cứ.

경제 (經濟圈) : 국제적, 국내적으로 여러 가지 경제 활동이 서로 밀접하게 연결되어 있는 일정한 범위 안의 지역. Danh từ
🌏 KHU VỰC KINH TẾ: Khu vực trong phạm vi nhất định mà ở đó có nhiều hoạt động kinh tế trong nước và quốc tế được liên kết mật thiết với nhau.

(人權) : 인간으로서 당연히 가지는 기본적인 권리. Danh từ
🌏 NHÂN QUYỀN: Quyền lợi cơ bản mà con người đương nhiên được hưởng.

(特權) : 특별한 권리. Danh từ
🌏 ĐẶC QUYỀN: Quyền lợi đặc biệt.

- (圈) : ‘범위’ 또는 ‘그 범위에 속하는 지역’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 VÙNG, KHU VỰC: Hậu tố thêm nghĩa 'phạm vi' hay 'khu vực thuộc về phạm vi đó'.

(政權) : 정치를 맡아 행하는 권력. Danh từ
🌏 CHÍNH QUYỀN: Quyền lực đảm nhận và điều hành chính trị.

- (券) : ‘자격이나 권리를 증명하는 표’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 PHIẾU, VÉ: Hậu tố thêm nghĩa 'vé, phiếu chứng minh tư cách hay quyền lợi'.

생활 (生活圈) : 통근, 쇼핑, 오락 등의 일상생활을 하면서 활동하는 범위. Danh từ
🌏 KHU VỰC SINH HOẠT, KHU VỰC SỐNG: Phạm vi vừa sinh sống thường ngày vừa hoạt động như đi lại, mua sắm, giải trí v.v...

저작 (著作權) : 창작물에 대해 저작자나 그 권리를 이어받은 사람이 가지는 권리. Danh từ
🌏 TÁC QUYỀN, QUYỀN TÁC GIẢ: Quyền lợi về tác phẩm mà tác giả hoặc người tiếp nhận quyền lợi đó nắm giữ.

(棄權) : 투표, 선거, 경기 등에 참가할 수 있는 권리를 스스로 버림. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THAM GIA, SỰ RÚT LUI, SỰ VẮNG MẶT, SỰ TỪ BỎ: Sự tự từ bỏ quyền có thể tham gia vào thi đấu, bầu cử, bỏ phiếu.


:
Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155)