🌟 인권 (人權)

  Danh từ  

1. 인간으로서 당연히 가지는 기본적인 권리.

1. NHÂN QUYỀN: Quyền lợi cơ bản mà con người đương nhiên được hưởng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인권 탄압.
    Human rights suppression.
  • Google translate 인권 회복.
    Human rights recovery.
  • Google translate 인권을 존중하다.
    Respect human rights.
  • Google translate 인권을 지키다.
    Protect human rights.
  • Google translate 인권을 짓밟다.
    Trample on human rights.
  • Google translate 대학생들은 하루 열다섯 시간 일하는 노동자들을 위해 인권 운동을 벌였다.
    College students campaigned for human rights for workers who worked fifteen hours a day.
  • Google translate 선생님은 학생들의 인권을 존중하는 의미에서 교실에서 존댓말을 썼다.
    The teacher used honorifics in the classroom to respect the human rights of the students.
  • Google translate 김 기자는 죄수들이 기초적인 인권을 보장받지 못한다는 사실을 신문에 고발했다.
    Reporter kim filed a complaint with the newspaper that prisoners are not guaranteed basic human rights.

인권: human rights,じんけん【人権】,droit de l'homme, droit humain,derechos humanos,حقوق الإنسان,хүний эрх,nhân quyền,สิทธิมนุษยชน,hak asasi manusia,права человека; человеческие права,人权,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인권 (인꿘)
📚 thể loại: Triết học, luân lí  


🗣️ 인권 (人權) @ Giải nghĩa

🗣️ 인권 (人權) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)