🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 2

: 모르는 사실이나 사물을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 CÁI GÌ ĐÓ, ĐIỀU GÌ ĐẤY: Từ chỉ sự việc hay sự vật không biết được.

: 놀랐을 때 내는 소리. Thán từ
🌏 CÁI GÌ, SAO, HẢ: Tiếng phát ra lúc ngạc nhiên.


:
Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Thể thao (88) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52)