🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 2

: 모르는 사실이나 사물을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 CÁI GÌ ĐÓ, ĐIỀU GÌ ĐẤY: Từ chỉ sự việc hay sự vật không biết được.

: 놀랐을 때 내는 소리. Thán từ
🌏 CÁI GÌ, SAO, HẢ: Tiếng phát ra lúc ngạc nhiên.


Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Thể thao (88) Xin lỗi (7)