🌾 End:

CAO CẤP : 19 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 10 NONE : 135 ALL : 172

(居住) : 일정한 곳에 머물러 삶. Danh từ
🌏 SỰ CƯ TRÚ: Cuộc sống lưu lại ở một nơi nhất định.

(完走) : 목표한 곳까지 다 달림. Danh từ
🌏 SỰ VỀ ĐÍCH, SỰ CHẠY TỚI ĐÍCH: Việc chạy hết đến nơi đã định.

(安住) : 한곳에 자리를 잡고 편안하게 삶. Danh từ
🌏 SỰ AN CƯ LẠC NGHIỆP, ĐỊNH CƯ: Việc định cư tại một nơi và sống một cách yên bình.

(爲主) : 무엇을 가장 중요한 것으로 삼음. Danh từ
🌏 SỰ XEM TRỌNG, LÀM CHÍNH, LÊN ĐẦU: Việc lấy một cái gì đó làm cái quan trọng nhất.

(範疇) : 같은 성질을 가진 부류나 범위. Danh từ
🌏 PHẠM TRÙ: Phạm vi hoặc loại có tính chất giống.

사업 (事業主) : 사업의 소유주. Danh từ
🌏 CHỦ DOANH NGHIỆP: Người sở hữu của doanh nghiệp.

(常住) : 한곳에 계속 머물러 있음. Danh từ
🌏 SỰ THƯỜNG TRÚ: Việc lưu trú liên tục ở một nơi.

말재 : 말을 잘하는 재주. Danh từ
🌏 TÀI ĂN NÓI: Tài nói năng giỏi giang.

(株) : 주식회사의 자본을 구성하는 단위. Danh từ
🌏 CỔ PHIẾU: Đơn vị cấu thành vốn của công ty cổ phần.

의식 (衣食住) : 인간 생활의 기본 요소인 옷과 음식과 집. Danh từ
🌏 ĂN MẶC Ở: Những yếu tố cơ bản của cuộc sống con người như quần áo, thức ăn và nhà cửa.

(主) : 기본이나 중심이 되는 것. Danh từ
🌏 CÁI CHÍNH, CÁI CHỦ YẾU: Cái trở thành cơ bản hay trung tâm.

(競走) : 사람, 동물, 차량 등이 정해진 거리를 달려 빠르기를 겨루는 일. Danh từ
🌏 GYEONGJU; CUỘC ĐUA TÀI, CUỘC ĐUA TRANH, CUỘC CHẠY ĐUA: Việc người, động vật hay xe tranh nhau chạy trên một đoạn đường định trước để xem ai nhanh hơn.

(伴奏) : 노래나 기악 연주를 돕기 위해 다른 악기를 연주함. 또는 그런 연주. Danh từ
🌏 SỰ ĐỆM ĐÀN: Sự biểu diễn nhạc cụ khác để hỗ trợ cho sự biểu diễn bài hát hoặc nhạc cụ nào đó. Hoặc sự biểu diễn như vậy.

(隔週) : 한 주일을 빼고 넘어감. 또는 중간에 한 주일씩 계속 빼고 넘어감. Danh từ
🌏 SỰ CÁCH TUẦN: Việc bỏ qua một tuần. Hoặc việc bỏ qua liên tục từng tuần giữa chừng.

(看做) : 무엇이 어떠하다고 생각되거나 여겨짐. Danh từ
🌏 (SỰ) XEM NHƯ, COI NHƯ: Việc điều gì đó được xem hay nghĩ là thế nào đó.

(主) : 기본이나 중심이 되는. Định từ
🌏 CHỦ YẾU, CHÍNH: Trở thành cái cơ bản hay trung tâm.

(民主) : 주권이 국민에게 있음. Danh từ
🌏 DÂN CHỦ: Người dân có được chủ quyền.

(移住) : 원래 살던 집을 떠나 다른 집으로 옮김. Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN CƯ: Việc rời khỏi ngôi nhà vốn đang sống và chuyển sang nhà khác.

(一周) : 일정한 길을 따라 한 바퀴 돎. Danh từ
🌏 MỘT VÒNG, VÒNG QUANH: Sự xoay một vòng theo con đường nhất định.


:
Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19)