🌾 End:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 19 ALL : 23

(銃) : 화약의 힘으로 총알을 발사하는 무기. ☆☆ Danh từ
🌏 SÚNG: Vũ khí mà bắn ra đạn bằng sức mạnh của thuốc súng.

(總) : 수량이 모두 합하여 몇임을 나타내는 말. ☆☆ Định từ
🌏 TỔNG, TỔNG CỘNG, TỔNG SỐ: Từ thể hiện số lượng gộp hết lại là mấy.

: 싫거나 미워서 날카롭게 노려보는 눈길. Danh từ
🌏 CÁI NHÌN TRỪNG TRỪNG, CÁI NHÌN GIẬN DỮ: Ánh mắt nhìn chòng chọc một cách sắc lẹm vì ghét hoặc không hài lòng.

(拳銃) : 한 손에 쥐고 사용하는 작고 짧은 총. Danh từ
🌏 SÚNG LỤC, SÚNG NGẮN: Khẩu súng nhỏ và ngắn, có thể cầm và bắn bằng một tay.

나무 (나무 銃) : 나무로 만든 총. Danh từ
🌏 SÚNG GỖ: Súng làm bằng gỗ.

따발 (따발 銃) : 둥그런 탄창에 한 번에 쏠 수 있는 탄환이 많이 들어 있는 자동 또는 반자동의 기관총. Danh từ
🌏 SÚNG TIỂU LIÊN: Súng máy tự động hay bán tự động chứa nhiều đạn, có thể bắn một lần ở ổ đạn tròn.

(딱 銃) : 화약을 종이에 싸서 세게 누르거나 어딘가에 부딪치면 터지도록 만든 장난감 총. Danh từ
🌏 SÚNG BẮN PHÁO: Loại súng đồ chơi được chế tạo gây nổ phần thuốc nổ gói trong giấy khi đè xuống hay đập vào đâu đó.

(獵銃) : 사냥할 때 쓰는 총. Danh từ
🌏 SÚNG SĂN: Súng dùng khi săn bắn.

가스 (gas 銃) : 가스를 내뿜는 총. Danh từ
🌏 SÚNG HƠI CAY: Súng bắn ra khí ga.

(悤悤) : 편지글에서 끝맺음의 뜻을 나타내는 말. Phó từ
🌏 DỪNG BÚT: Từ thể hiện ý nghĩa kết thúc trong bức thư.

(恩寵) : 지위가 높은 사람에게서 받는 특별한 관심과 사랑. Danh từ
🌏 ÂN SỦNG: Sự quan tâm hay tình yêu đặc biệt nhận được từ người có địa vị cao.

(새 銃) : 새를 잡을 때 쓰는 총. Danh từ
🌏 SÚNG BẮN CHIM: Súng dùng khi bắt chim.

(小銃) : 개인이 들고 다닐 수 있게 만든 총. Danh từ
🌏 SÚNG TRƯỜNG: Súng được chế tạo để cá nhân có thể mang theo bên mình.

고무 (고무 銃) : 막대에 고무줄을 매거나 감아 당겼다가 놓아 튕기는 힘으로 물건을 쏘는 장난감 총. Danh từ
🌏 SÚNG CAO SU, SÚNG NHỰA: Súng đồ chơi, bằng cách cuốn hoặc buộc dây chun vào một thanh và kéo căng ra để bắn bằng lực đẩy của dây thun.

(株總) : ‘주주 총회’를 줄여 이르는 말. Danh từ
🌏 ĐẠI HỘI CỔ ĐÔNG: Cách nói tắt của "주주 총회".

: 촘촘히 떠 있는 별들이 맑고 또렷하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHI CHÍT: Những ngôi sao đang mọc dày đặc, một cách sáng và rõ ràng.

: 매우 바삐 걷는 모양. Phó từ
🌏 VỘI VÀNG, GẤP GÁP: Hình ảnh bước rất vội.

(悤悤) : 몹시 급하고 바쁜 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỘI VÃ, MỘT CÁCH VỘI VÀNG: Hình ảnh rất bận rộn và gấp gáp.

(물 銃) : 물을 쏘아 보내게 만든 장난감 총. Danh từ
🌏 SÚNG NƯỚC: Súng đồ chơi được chế tạo sao cho có thể bắn ra nước.

깡총깡 : → 깡충깡충 Phó từ
🌏

: 말의 목덜미나 꼬리에 길게 난 뻣뻣한 털. Danh từ
🌏 LÔNG BỜM NGỰA, LÔNG ĐUÔI NGỰA: Lông cứng, dài, nằm ở đuôi hay ở gáy của con ngựa.

공기 (空氣銃) : 압축 공기의 힘으로 탄알을 발사하는 총. Danh từ
🌏 SÚNG KHÍ, SÚNG HƠI: Súng bắn bằng sức ép của khí hơi.

기관 (機關銃) : 총알이 연속적으로 발사되는 총. Danh từ
🌏 SÚNG MÁY, SÚNG LIÊN THANH: Súng mà các viên đạn được bắn liên tục.


:
Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47)