🌾 End: 칼
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 8 ALL : 10
•
칼
:
물건을 베거나 깎거나 써는 데 쓰는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DAO: Dụng cụ dùng để cắt, gọt, xẻ đồ vật.
•
머리칼
:
머리털 하나하나.
☆☆
Danh từ
🌏 SỢI TÓC: Từng sợi tóc.
•
조각칼
(彫刻 칼)
:
조각에 쓰는 칼.
Danh từ
🌏 DAO ĐIÊU KHẮC: Dao dùng trong điêu khắc.
•
단칼
(單 칼)
:
칼을 한 번만 휘두름.
Danh từ
🌏 MỘT NHÁT DAO: Việc vung dao chỉ một lần.
•
창칼
(槍 칼)
:
창과 칼.
Danh từ
🌏 GƯƠM GIÁO: Thương và đao.
•
채칼
:
야채나 과일을 가늘고 길쭉하게 써는 데 쓰는 칼.
Danh từ
🌏 CÁI NẠO: Con dao dùng vào việc thái mỏng và dài rau hay hoa quả.
•
과일칼
:
과일을 깎거나 자르는 데 사용하는 칼.
Danh từ
🌏 DAO CẮT TRÁI CÂY, DAO GỌT HOA QUẢ: Dao dùng trong việc gọt hay cắt trái cây.
•
식칼
(食 칼)
:
부엌에서 요리할 때 쓰는 칼.
Danh từ
🌏 DAO NẤU ĂN, DAO TO: Con dao dùng trong việc nấu nướng ở nhà bếp.
•
총칼
(銃 칼)
:
총과 칼.
Danh từ
🌏 SÚNG GƯƠM: Súng và dao.
•
면도칼
(面刀 칼)
:
얼굴이나 몸에 난 수염이나 잔털을 깎는 데 쓰는 칼.
Danh từ
🌏 DAO CẠO RÂU: Dao dùng để cạo lông hoặc râu mọc trên khuôn mặt hay cơ thể.
• Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19)