🌾 End:

CAO CẤP : 34 ☆☆ TRUNG CẤP : 33 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 285 ALL : 357

바닷 : 바다와 육지가 맞닿은 곳이나 그 근처. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BỜ BIỂN: Nơi biển và đất liền chạm sát hay gần đó.

(休暇) : 직장이나 군대 등의 단체에 속한 사람이 일정한 기간 동안 일터를 벗어나서 쉬는 일. 또는 그런 기간. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ PHÉP; KÌ NGHỈ: Việc người thuộc tổ chức nào đó như quân đội hoặc công ti được thoát khỏi chỗ làm và nghỉ ngơi trong khoảng thời gian nhất định. Hoặc thời gian như vậy.

이따 : 조금 뒤에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 LÁT NỮA, CHÚT NỮA, CHỐC NỮA: Sau một chút.

음악 (音樂家) : 작곡가, 연주가, 성악가 등과 같이 음악을 전문적으로 하는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHẠC SĨ, NHÀ HOẠT ĐỘNG ÂM NHẠC: Người chuyên về âm nhạc như nhà sáng tác, nghệ sĩ biểu diễn hay nghệ sĩ thanh nhạc...

(畫家) : 그림을 전문적으로 그리는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HOẠ SĨ: Người chuyên vẽ tranh.


:
Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Chào hỏi (17)