🌾 End: 급증
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
급증
(急增)
:
짧은 기간 안에 갑자기 늘어남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TĂNG ĐỘT NGỘT: Việc tăng đột ngột trong thời gian ngắn.
•
조급증
(躁急症)
:
참을성 없이 몹시 급해하는 버릇이나 마음.
Danh từ
🌏 TÍNH NÓNG NẢY, TÍNH NÓNG VỘI: Thói quen hay tâm tính rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)