🌾 End: 눈길
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
눈길
:
눈으로 보는 방향.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH MẮT: Hướng nhìn bằng mắt.
•
눈길
:
눈에 덮인 길.
Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG TUYẾT PHỦ: Con đường bị phủ tuyết.
• Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98)