🌾 End: 백적
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
고백적
(告白的)
:
마음속 생각이나 숨기고 있는 사실을 모두 다 말하는.
Định từ
🌏 BỘC TRỰC, BỘC BẠCH: Nói hết những suy nghĩ hay những điều giấu kín trong lòng.
•
고백적
(告白的)
:
마음속 생각이나 숨기고 있는 사실을 모두 다 말하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ THỔ LỘ, BỘC BẠCH: Việc nói hết những suy nghĩ hay những điều giấu kín trong lòng.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43)