🌾 End: 본
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 25 ALL : 36
•
자본
(資本)
:
장사나 사업 등을 하는 데에 바탕이 되는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 VỐN: Tiền vốn dùng cho việc kinh doanh hay buôn bán...
•
리본
(ribbon)
:
머리, 모자, 선물 등을 장식할 때 쓰는 끈이나 띠.
☆☆
Danh từ
🌏 DẢI RUY BĂNG, NƠ: Sợi dây hoặc dải băng dùng để trang trí quà tặng, mũ, mái tóc v.v...
•
근본
(根本)
:
어떤 것의 본질이나 바탕.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CĂN BẢN, NỀN MÓNG, CƠ SỞ: Nền tảng hay bản chất của cái nào đó.
•
기본
(基本)
:
무엇을 하기 전에 가장 먼저 해야 하는 것이나 꼭 있어야 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI GỐC, CÁI CƠ BẢN: Cái chắc chắn phải có hay cái phải làm trước tiên trước khi làm cái gì.
• Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155)