🌾 End:

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 25 ALL : 36

(臺本) : 연극이나 영화에서, 대사나 장면의 설명 등을 적어 놓은 글. Danh từ
🌏 KỊCH BẢN: Phần ghi lại lời thoại hoặc giải thích cho những cảnh quay trong kịch hay phim.

(本) : 어떤 대상이 말하는 사람과 직접 관련되어 있음을 나타내는 말. Định từ
🌏 NÀY, NÊU TRÊN: Từ chỉ đối tượng nào đó có liên quan trực tiếp với người nói.

(見本) : 상품의 품질이나 상태를 알 수 있도록 똑같이 만들어 보여주는 물건. Danh từ
🌏 HÀNG MẪU: Vật được làm giống y hệt cho xem để có thể biết được chất lượng và trạng thái của sản

(原本) : 여러 번 인쇄하여 발행한 책 중에서 가장 처음 인쇄하여 발행한 책. Danh từ
🌏 SÁCH NGUYÊN BẢN, BẢN GỐC: Sách được in ấn và ban hành đầu tiên nhất trong số những sách được in ấn và ban hành nhiều lần.

(脚本) : 영화나 연극을 만들기 위하여 배우의 대사와 동작, 장면에 대하여 자세히 적은 글. Danh từ
🌏 KỊCH BẢN: Bản ghi chi tiết về lời thoại và động tác của diễn viên, cảnh diễn để tạo nên bộ phim hay vỡ kịch.

(標本) : 본보기로 삼을 만한 것. Danh từ
🌏 SỰ CHUẨN MỰC: Cái đáng để coi là mẫu hình.


:
Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)