🌾 End: 빨
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
빨빨
:
바쁘게 여기저기 돌아다니는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TẤT BẬT, MỘT CÁCH TẤT TẢ: Hình ảnh đi quanh chỗ này chỗ kia một cách bận rộn.
•
금이빨
(金 이빨)
:
(낮잡아 이르는 말로) 금으로 만든 이.
Danh từ
🌏 RĂNG VÀNG: (cách nói hạ thấp) Răng được làm bằng vàng.
•
이빨
:
(낮잡아 이르는 말로) 사람이나 동물의 입 안에 있으며, 무엇을 물거나 씹는 데 쓰는 기관.
Danh từ
🌏 RĂNG: (cách nói hạ thấp) Cơ quan ở trong miệng của người hay động vật, dùng vào việc cắn hoặc nhai cái gì đó.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10)