🌾 End: 서
☆ CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 20 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 191 ALL : 233
•
낙서
(落書)
:
글이나 그림을 장난으로 아무 데나 함부로 쓰거나 그림. 또는 그러한 글이나 그림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VIẾT LINH TINH, SỰ VIẾT BẬY: Việc viết hay vẽ một cách bừa bãi ở bất cứ nơi nào đó để định nghịch ngợm. Hoặc chữ hay hình vẽ như thế.
•
단서
(端緖)
:
문제를 해결하는 데 도움이 되는 사실.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG CỚ: Sự thật có ích cho việc giải quyết vấn đề.
•
위계질서
(位階秩序)
:
직책이나 지위의 상하 관계에서 마땅히 지켜야 할 차례와 순서.
☆
Danh từ
🌏 TRẬT TỰ TRÊN DƯỚI: Thứ tự và cấp bậc phải giữ đúng trong quan hệ cấp thấp của chức vụ hay vị trí.
•
유서
(遺書)
:
유언을 적은 글.
☆
Danh từ
🌏 DI CHÚC, BẢN DI CHÚC: Bài viết ghi lại di ngôn.
•
지원서
(志願書)
:
어떤 조직에 들어가거나 일을 맡기 위하여 적어서 내는 서류.
☆
Danh từ
🌏 ĐƠN XIN ỨNG TUYỂN, ĐƠN XIN DỰ TUYỂN: Hồ sơ viết và nộp để đảm nhận công việc hay tham gia vào tổ chức nào đó.
•
소개서
(紹介書)
:
어떤 사람이나 사물을 다른 사람에게 소개하는 내용의 편지나 문서.
☆
Danh từ
🌏 BẢN GIỚI THIỆU, THƯ GIỚI THIỆU: Văn bản hay bức thư có nội dung giải thích với người khác để (người ấy) biết rõ về người hoặc sự vật nào đó.
•
관공서
(官公署)
:
국가의 일을 하는 관청이나 공공 기관.
☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN NHÀ NƯỚC, CƠ QUAN CÔNG: Cơ quan công hay cơ quan làm công việc quốc gia.
•
고지서
(告知書)
:
국가나 공공 기관에서 납입해야 하는 금액에 대한 정보를 알려주는 문서.
☆
Danh từ
🌏 GIẤY BÁO: Văn bản thông báo thông tin về số tiền thuế hoặc khoản chi phí phải nộp cho quốc gia hoặc cơ quan nhà nước.
•
비서
(祕書)
:
일부 중요한 자리에 있는 사람의 사무나 일정 등을 챙겨 주는 일을 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 THƯ KÝ: Người làm việc thu xếp lịch trình hay công việc văn phòng v.v... cho một số người có chức vị quan trọng.
•
이어서
:
앞의 말이나 행동에 계속하여.
☆
Phó từ
🌏 TIẾP THEO: Tiếp tục lời nói hoặc hành động trước đó.
•
센서
(sensor)
:
소리, 빛, 온도 등의 발생이나 변화를 알아내는 기계 장치.
☆
Danh từ
🌏 THIẾT BỊ CẢM BIẾN: Thiết bị máy nhận biết biến đổi hay sự phát sinh của những thứ như tiếng động, ánh sáng, nhiệt độ.
•
장유유서
(長幼有序)
:
어른과 어린이 사이의 도리는 엄격한 차례가 있고 복종해야 할 질서가 있음.
☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG ẤU HỮU TỰ, THỨ TỰ LỚN BÉ.: Đạo lí giữa người lớn và trẻ con có ngôi thứ nghiêm khắc và có trật tự phải phục tùng.
•
저서
(著書)
:
책을 지음. 또는 지은 그 책.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC VIẾT SÁCH, SÁCH ĐƯỢC VIẾT: Sự viết sách. Hoặc cuốn sách được viết đó.
•
정서
(情緖)
:
기쁨, 슬픔, 사랑, 미움 등과 같이 사람의 마음에 일어나는 여러 가지 감정.
☆
Danh từ
🌏 TÌNH CẢM: Các trạng thái cảm giác xuất hiện trong tâm hồn con người như vui, buồn, yêu, ghét...
• Hẹn (4) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43)