🌾 End:

CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 66 ALL : 90

문화 (文化財) : 문화적 가치가 뛰어나서 법으로 보호를 받거나 받아야 하는 유물 및 유적. ☆☆ Danh từ
🌏 TÀI SẢN VĂN HÓA, DI SẢN VĂN HÓA: Di vật hay di tích có giá trị văn hóa cao được bảo tồn hay cần được bảo tồn theo luật pháp.

(存在) : 실제로 있음. 또는 그런 대상. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TỒN TẠI, ĐỐI TƯỢNG: Sự hiện diện trên thực tế. Hay đối tượng đó.

(素材) : 어떤 것을 만드는 데 바탕이 되는 재료. ☆☆ Danh từ
🌏 VẬT LIỆU, NGUYÊN LIỆU: Vật liệu trở thành nền tảng để làm ra cái nào đó.

(天才) : 태어날 때부터 남들보다 뛰어난 재주나 재능을 가진 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 THIÊN TÀI: Người có năng khiếu hay tài năng vượt trội hơn người khác từ khi được sinh ra.

(火災) : 집이나 물건이 불에 타는 재앙이나 재난. ☆☆ Danh từ
🌏 HOẢ HOẠN: Tai nạn hoặc tai ương mà nhà hay đồ vật bị cháy.

(敎材) : 교육이나 학습을 하는 데 필요한 교과서나 그 외의 자료. ☆☆ Danh từ
🌏 GIÁO TRÌNH: Tài liệu hoặc sách giáo khoa cần cho việc giảng dạy và học tập.

(取材) : 신문이나 잡지의 기사나 작품의 재료를 조사하여 얻음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LẤY TIN, SỰ LẤY THÔNG TIN: Việc điều tra và lấy tư liệu cho các tác phẩm hay phóng sự của báo hay tạp chí.

(人材) : 학식과 능력을 갖추어 사회적으로 크게 쓸모가 있는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÂN TÀI: Người có học thức và tài năng cần thiết cho xã hội.


:
Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17)