🌾 End:

CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 66 ALL : 90

(實在) : 실제로 존재함. Danh từ
🌏 SỰ CÓ THỰC: Sự tồn tại trên thực tế.

(連載) : 신문이나 잡지 등에 글이나 만화 등을 계속 이어서 실음. Danh từ
🌏 SỰ ĐĂNG DÀI KỲ: Sự đăng bài viết hoặc truyện tranh một cách liên tục lên báo hoặc tạp chí.

(英才) : 어떤 분야에 뛰어난 재능이 있는 사람. Danh từ
🌏 ANH TÀI, NGƯỜI ANH TÀI: Người có tài năng nổi trội trong lĩnh vực nào đó.

(木材) : 집을 짓거나 가구를 만드는 데 쓰는 나무 재료. Danh từ
🌏 NGUYÊN LIỆU BẰNG GỖ: Nguyên liệu gỗ dùng để làm đồ đạc hay dựng nhà.

(不在) : 어떤 것이 있지 않음. Danh từ
🌏 (SỰ) KHÔNG CÓ, KHÔNG TỒN TẠI: Việc không có cái nào đó.

(書齋) : 책을 갖추어 두고 책을 읽거나 글을 쓰는 방. Danh từ
🌏 THƯ PHÒNG, PHÒNG HỌC, PHÒNG ĐỌC SÁCH: Phòng để sách và đọc sách hoặc viết bài.

(登載) : 이름이나 어떤 내용을 장부에 적어 올림. Danh từ
🌏 SỰ GHI CHÉP: Ghi tên hay nội dung nào đó vào sổ.

자유자 (自由自在) : 거침없이 자기 마음대로 할 수 있음. Danh từ
🌏 SỰ TỰ DO TỰ TẠI: Việc có thể làm theo ý mình mà không có trở ngại gì.

(決裁) : 업무를 결정할 권한이 있는 윗사람이 아랫사람이 낸 안건을 허가하거나 승인함. Danh từ
🌏 SỰ PHÊ CHUẨN, SỰ CHO PHÉP: Việc người cấp trên có quyền quyết định trong công việc phê chuẩn đề án của cấp dưới đưa ra.

(獨裁) : 특정한 개인이나 집단이 모든 권력을 차지하고 마음대로 일을 처리함. Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC TÀI: Việc cá nhân hay tập thể mang tính đặc thù nắm giữ mọi quyền lực và xử lí công việc theo ý mình.

(揭載) : 신문이나 잡지 등에 글이나 그림 등을 실음. Danh từ
🌏 SỰ ĐĂNG BÀI, SỰ ĐĂNG TIN, SỰ ĐĂNG ẢNH: Việc đăng hình ảnh hay bài viết lên báo hay tạp chí.

(資材) : 어떤 것을 만들 때 필요한 기본적인 물건이나 재료. Danh từ
🌏 NGUYÊN LIỆU, VẬT LIỆU: Đồ vật hoặc chất liệu cơ bản cần thiết khi làm cái nào đó.

(所在) : 어떤 곳에 있음. 또는 있는 곳. Danh từ
🌏 SỰ CÓ MẶT, NƠI CÓ MẶT: Sự hiện diện ở nơi nào đó. Hoặc nơi hiện diện.

(制裁) : 일정한 규칙이나 관습을 어기지 못하게 함. 또는 그런 일. Danh từ
🌏 SỰ CHẾ TÀI, SỰ HẠN CHẾ, ĐIỀU CHẾ TÀI: Việc làm cho không vi phạm các quy tắc hay tập quán nhất định. Hoặc việc làm đó.


:
Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Giáo dục (151) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365)