🌷 Initial sound: ㄱㅂㄱ

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 16 ALL : 20

경복궁 (景福宮) : 서울에 있는 조선 시대의 궁궐. 조선 시대 궁궐 중 가장 먼저 지어진 곳으로 조선 왕조의 정궁이다. ☆☆ Danh từ
🌏 GYEONGBOK-GUNG, CUNG CẢNH PHÚC: Cung điện của thời Joseon nằm ở Seoul, được xây dựng sớm nhất trong các cung điện thời kỳ Joseon và là chính cung của vương triều Joseon.

겉보기 : 겉으로 보이는 모습. Danh từ
🌏 DÁNG VẺ NHÌN BÊN NGOÀI: Dáng vẻ nhìn thấy từ bên ngoài.

거부감 (拒否感) : 어떤 것을 받아들이고 싶지 않은 느낌. Danh từ
🌏 SỰ PHẢN CẢM, CẢM GIÁC KHÓ CHỊU, CẢM GIÁC KHÓ TIẾP NHẬN, CẢM GIÁC MUỐN TỪ CHỐI: Cảm giác không muốn chấp nhận một điều gì đó.

기부금 (寄附金) : 다른 사람이나 기관, 단체 등을 도울 목적으로 대가 없이 내놓는 돈이나 재산. Danh từ
🌏 TIỀN ĐÓNG GÓP, TIỀN QUYÊN GÓP: Tiền hay tài sản quyên góp nhằm mục đích giúp đỡ cho cơ quan, đoàn thể hay người khác mà không đòi hỏi gì.

공복감 (空腹感) : 음식을 먹지 않아 뱃속이 비어 있는 것과 같은 배고픔. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC ĐÓI: Việc đói bụng giống như trong bụng trống rỗng vì không ăn gì.

곱배기 : → 곱빼기 Danh từ
🌏

간부급 (幹部級) : 기관이나 조직에서 핵심적인 위치에 있는 사람들에 해당하는 등급. Danh từ
🌏 CẤP CÁN BỘ: Cấp bậc tương ứng những người ở vị trí then chốt trong cơ quan hay tổ chức.

개봉관 (開封館) : 새로 만들거나 새로 들여온 영화만을 상영하는 영화관. Danh từ
🌏 RẠP CÔNG CHIẾU LẦN ĐẦU: Rạp chiếu phim, nơi chỉ trình chiếu những bộ phim mới sản xuất hoặc mới nhập.

격변기 (激變期) : 상황 등이 갑자기 많이 변하는 시기. Danh từ
🌏 THỜI KỲ BIẾN ĐỔI ĐỘT NGỘT: Thời kỳ tình hình thay đổi nhiều một cách bất ngờ.

경보기 (警報器) : 소리나 빛 등으로 갑작스러운 사고나 위험 등을 알리는 기계. Danh từ
🌏 MÁY BÁO ĐỘNG: Máy thông báo nguy hiểm hoặc sự cố bất ngờ bằng đèn tín hiệu hoặc âm thanh.

기본권 (基本權) : 인간으로서 가지는 기본적인 권리. Danh từ
🌏 QUYỀN CƠ BẢN, NHÂN QUYỀN CƠ BẢN: Quyền lợi cơ bản mà con người có.

광복군 (光復軍) : 일제 강점기에, 독립을 위하여 한국 사람들이 중국에서 조직한 군대. Danh từ
🌏 GWANGBOKGUN; QUÂN QUANG PHỤC: Đội quân vì độc lập mà người Hàn Quốc tổ chức ở Trung Quốc trong thời kỳ Nhật xâm chiếm.

거부권 (拒否權) : 거부할 수 있는 권리. Danh từ
🌏 QUYỀN CỰ TUYỆT, QUYỀN KHƯỚC TỪ, QUYỀN TỪ CHỐI: Quyền có thể từ chối.

고부간 (姑婦間) : 시어머니와 며느리 사이. Danh từ
🌏 QUAN HỆ MẸ CHỒNG NÀNG DÂU: Mối quan hệ giữa mẹ chồng với con dâu.

공백기 (空白期) : 특정한 활동이나 실적이 없는 기간. Danh từ
🌏 THỜI GIAN BỎ TRỐNG: Khoảng thời gian không có hoạt động hay công việc gì đặc biệt.

가부간 (可否間) : 옳고 그르거나, 찬성하거나 반대하거나 간에 어쨌든. Phó từ
🌏 DÙ ĐÚNG DÙ SAI, DÙ TÁN THÀNH HAY PHẢN ĐỐI, DÙ ĐƯỢC DÙ KHÔNG ...: Đúng và sai, tán thành hay phản đối, hoặc dù sao cũng ...

공보관 (公報館) : 국가의 각종 업무 및 활동 상황을 국민들에게 널리 알리는 국가 기관. Danh từ
🌏 CƠ QUAN CÔNG BÁO, CƠ QUAN NGÔN LUẬN CHÍNH PHỦ: Cơ quan thông báo rộng rãi đến toàn dân tình hình hoạt động và các công việc của đất nước.

기본급 (基本給) : 전체 임금 중에서 여러 가지 수당을 제외한 일정한 기본 봉급. Danh từ
🌏 LƯƠNG CƠ BẢN: Số tiền lương nhất định, trừ một số khoản phụ cấp trong tổng số lương.

기본기 (基本技) : 무엇을 배우거나 일을 할 때 가장 기초가 되는 기술. Danh từ
🌏 KỸ NĂNG CƠ BẢN: Kỹ thuật trở thành cơ bản nhất khi làm việc hay học cái gì đó.

긴박감 (緊迫感) : 마음을 놓을 수 없을 만큼 매우 다급한 느낌. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC CẤP BÁCH, CẢM GIÁC CĂNG THẲNG: Cảm giác rất cấp bách, tới mức không thể yên tâm.


:
Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Tâm lí (191) Luật (42)