🌷 Initial sound: ㄱㅈㄷ
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 17 ALL : 22
•
가지다
:
무엇을 손에 쥐거나 몸에 지니다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG, CẦM: Nắm trong tay hay giữ trên người cái gì đó.
•
건지다
:
물이나 액체 속에 들어 있거나 떠 있는 것을 밖으로 집어내거나 끌어내다.
☆☆
Động từ
🌏 VỚT RA: Gắp và lấy cái đang có hoặc đang nổi ở trong nước hoặc dung dịch ra bên ngoài.
•
견주다
:
마주 놓고 비교하다.
☆
Động từ
🌏 SO: Đặt cạnh nhau và so sánh.
•
값지다
:
물건의 값이 많이 나갈 만하다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ GIÁ TRỊ, ĐÁNG GIÁ: Giá của đồ vật đáng nhiều.
•
걷잡다
:
한 방향으로 치우쳐 흐르는 것을 붙들어 바로잡다.
☆
Động từ
🌏 TÓM GIỮ, GIỮ, KHỐNG CHẾ: Giữ chặt và làm ngay ngắn cái đang bị chao đảo, nghiêng về một phía.
•
같잖다
:
하는 짓이나 모양이 보기 싫고 마음에 들지 않게 밉다.
Tính từ
🌏 KHÔNG GIỐNG AI, KHÔNG RA GÌ, LỐ BỊCH, LỐ LĂNG: Hành động hay điệu bộ trông chướng mắt và không vừa lòng.
•
고지대
(高地帶)
:
높은 구역이나 지역.
Danh từ
🌏 ĐỒI, NÚI, CAO NGUYÊN: Khu vực hay địa phận có địa hình cao
•
겉잡다
:
겉으로 보고 대충 짐작하여 헤아리다.
Động từ
🌏 ƯỚC LƯỢNG, ƯỚC TÍNH, PHỎNG TÍNH, ĐOÁN CHỪNG: Nhìn bên ngoài, phỏng đoán và ước tính đại khái.
•
굽죄다
:
떳떳하지 못해 기를 펴지 못하다.
Động từ
🌏 MẤT Ý CHÍ: Bị nắm bắt nhược điểm nên ý chí bị giảm sút.
•
기죽다
(氣 죽다)
:
기를 펴지 못하고 움츠러들다.
Động từ
🌏 KHÉP NÉP, CO RÚM, RÚM RÓ: Không thể hiện được khí thế mà co cụm.
•
겁주다
(怯 주다)
:
다른 사람을 겁이 나게 하다.
Động từ
🌏 HĂM DỌA, ĐE DỌA: Khiến cho người khác phải sợ.
•
각지다
(角 지다)
:
물체의 가장자리가 둥그렇지 않고 각이 있게 되다.
Động từ
🌏 CÓ GÓC CẠNH: Mép của vật thể không tròn mà trở nên có góc cạnh.
•
건조대
(乾燥臺)
:
어떤 것의 물기를 말리기 위해 올려놓는 받침이 되는 기구.
Danh từ
🌏 CÁI BỆ SẤY, CÂY PHƠI, SỐNG ĐỂ CHÉN (GIÁ ÚP CHÉN, GIÁ ĐỂ BÁT), GIÁ PHƠI: Dụng cụ làm bệ đỡ để đặt cái gì đó lên trên phơi khô.
•
고적대
(鼓笛隊)
:
북과 피리 등의 악기로 음악을 연주하는 단체.
Danh từ
🌏 NHÓM NHẠC, BAN NHẠC: Nhóm nhạc diễn với các nhạc cụ trống và sáo.
•
가지다
:
앞의 말이 뜻하는 행동의 결과나 상태가 유지됨을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 LẤY… RỒI ..., MANG… VÀ ...: Từ thể hiện kết quả hay trạng thái của hành động mà vế trước hàm nghĩa được duy trì.
•
개 잡듯
:
개를 잡을 때처럼 함부로 치고 때리는 모습을 뜻하는 말.
🌏 (NHƯ BẮT CHÓ) LUNG TUNG: Lời nói ngụ ý hình ảnh đánh và đập tứ tung như khi bắt chó.
•
구제도
(舊制度)
:
옛날의 낡은 제도.
Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ CŨ: Chế độ cũ của thời xưa.
•
구조대
(救助隊)
:
일정한 장비를 갖추고 위험에 처한 사람이나 물건을 구하는 조직 또는 사람들.
Danh từ
🌏 ĐỘI CỨU TRỢ, ĐỘI CỨU HỘ, NHÓM CỨU HỘ: Nhóm người hoặc tổ chức được trang bị trang thiết bị theo quy định để cứu người hoặc đồ vật gặp nguy hiểm.
•
금잔디
(金 잔디)
:
잡초 없이 매우 곱게 자란 잔디.
Danh từ
🌏 THẢM CỎ VÀNG: Thảm cỏ mọc rất đẹp không hề có cỏ dại.
•
급제동
(急制動)
:
기계나 자동차 등의 움직임을 갑자기 멈추게 함.
Danh từ
🌏 (SỰ) THẮNG GẤP, PHANH GẤP: Việc làm cho sự vận hành của máy móc hay xe ô tô đột nhiên dừng lại.
•
기자단
(記者團)
:
정부 기관 등의 취재를 담당하는 기자들로 이루어진 단체.
Danh từ
🌏 ĐOÀN PHÓNG VIÊN: Đoàn thể được tạo thành bởi các phóng viên phụ trách lấy tin bài của cơ quan chính phủ.
•
김장독
:
겨울 동안 먹으려고 늦가을에 한꺼번에 많이 담근 김치를 담아 두는 큰 항아리.
Danh từ
🌏 GIMJANGTOK; VẠI ĐỰNG KIM CHI MUỐI, CHUM ĐỰNG KIM CHI MUỐI: Chiếc vại(chum) lớn dùng để đựng kim chi được muối nhiều một lần vào cuối mùa thu để ăn trong suốt mùa đông.
• Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121)