🌷 Initial sound: ㄲㅁㄱㄹㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
꾸물거리다
:
어떤 것이 매우 느리게 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 CHẬM CHẠP: Cái gì đó thường hay di chuyển rất chậm.
•
까물거리다
:
작고 약한 불이 꺼질 것처럼 작아졌다 커졌다 하다.
Động từ
🌏 LẬP LOÈ, CHẬP CHỜN: Ngọn lửa nhỏ và yếu, bé đi như sắp tắt rồi lại to lên.
•
꼬물거리다
:
작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 UỐN ÉO, NGOE NGUẨY: Chuyển động liên tục một cách chậm rãi với thân hình nhỏ nhắn.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48)