🌷 Initial sound: ㄲㅁㄱㄹㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

꾸물거리다 : 어떤 것이 매우 느리게 자꾸 움직이다. Động từ
🌏 CHẬM CHẠP: Cái gì đó thường hay di chuyển rất chậm.

까물거리다 : 작고 약한 불이 꺼질 것처럼 작아졌다 커졌다 하다. Động từ
🌏 LẬP LOÈ, CHẬP CHỜN: Ngọn lửa nhỏ và yếu, bé đi như sắp tắt rồi lại to lên.

꼬물거리다 : 작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이다. Động từ
🌏 UỐN ÉO, NGOE NGUẨY: Chuyển động liên tục một cách chậm rãi với thân hình nhỏ nhắn.


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155)