🌷 Initial sound: ㄲㅈㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5
•
꾸준하다
:
거의 변함이 없이 한결같다.
☆☆
Tính từ
🌏 LIÊN TỤC, BỀN BỈ: Duy trì liên tục hầu như không có sự thay đổi.
•
깜작하다
:
눈이 살짝 감겼다 뜨이다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHÁY NHÁY, CHỚP CHỚP: Mắt khẽ nhắm lại rồi mở ra. Hoặc làm cho trở nên như thế.
•
꾸중하다
:
윗사람이 아랫사람의 잘못을 꾸짖다.
Động từ
🌏 MẮNG, QUỞ, LA RẦY: Người bề trên trách mắng lỗi của người bề dưới.
•
꼬집히다
:
다른 사람에게 손가락이나 손톱으로 살이 집혀 잡아 뜯기거나 비틀어지다.
Động từ
🌏 BỊ VÉO, BỊ CẤU: Bị ai đó nắm và kéo hoặc vặn một phần thịt của cơ thể bằng ngón tay hoặc móng tay.
•
끈적하다
:
들러붙어 끈끈하다.
Tính từ
🌏 DINH DÍNH, RIN RÍT: Bám dính vào rin rít.
• Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)