🌷 Initial sound: ㄴㅇㄴㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 9 ALL : 11
•
늘어나다
:
부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 커지거나 많아지다.
☆☆
Động từ
🌏 TĂNG LÊN: Khối lượng, số lượng hay mức độ dần dần trở nên nhiều hoặc lớn hơn ban đầu.
•
늘어놓다
:
물건 등을 줄지어 벌여 놓다.
☆☆
Động từ
🌏 BÀY BIỆN, BÀY RA, TRẢI RA: Xếp đồ đạc thành hàng để bày ra.
•
널어놓다
:
널어서 벌여 놓다.
Động từ
🌏 PHƠI: Bày ra phơi.
•
놀아나다
:
실속이 없이 이리저리 들뜬 행동을 하다.
Động từ
🌏 LẨN QUẨN, TRỞ THÀNH TRÒ CƯỜI, TRỞ THÀNH TRÒ ĐÙA: Hành động bộn chộn mà không được gì.
•
눈(이) 높다
:
정도 이상의 수준 높고 좋은 것만 찾다.
🌏 YÊU CẦU CAO, QUÁ KÉN CHỌN: Chỉ tìm cái có trình độ cao và tốt hơn mức độ.
•
눈이 낮다
:
보는 수준이 높지 않다.
🌏 KHÔNG KÉN CHỌN: Tiêu chuẩn xem xét không cao.
•
남아나다
:
끝까지 제대로 남다.
Động từ
🌏 CÒN LẠI, SÓT LẠI: Còn lại nguyên vẹn đến cuối cùng.
•
놓여나다
:
잡히거나 구속된 상태에서 벗어나 자유로워지다.
Động từ
🌏 THOÁT: Thoát khỏi tình trạng bị bắt hay giam giữ và trở nên tự do.
•
내어놓다
:
물건을 밖으로 꺼내 놓다.
Động từ
🌏 LẤY BỎ RA: Lấy đồ vật ra ngoài.
•
눈에 나다
:
믿음을 잃고 미움을 받게 되다.
🌏 BỊ GHÉT: Bị mất niềm tin và nhận sự ghét bỏ.
•
넋(을) 놓다
:
제정신을 잃고 멍한 상태가 되다.
🌏 THẤT THẦN, THẨN THỜ, HỒN VÍA THẤT TÁN: Trở nên mất tỉnh táo và lơ đãng.
• Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48)