🌷 Initial sound: ㄷㅅㅈ
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 14 ALL : 18
•
대상자
(對象者)
:
대상이 되는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỐI TƯỢNG, ỨNG VIÊN: Người trở thành đối tượng của một việc gì đó.
•
독선적
(獨善的)
:
자기 혼자만이 옳다고 믿고 행동하는.
☆
Định từ
🌏 TÍNH CÁCH TỰ CHO LÀ MỖI MÌNH MÌNH ĐÚNG, DƯƠNG DƯƠNG TỰ ĐẮC, TỰ CAO TỰ ĐẠI: Hành động và tin rằng chỉ mỗi bản thân mình đúng.
•
당사자
(當事者)
:
어떤 일에 직접 관계가 있는 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐƯƠNG SỰ: Người có quan hệ trực tiếp với việc gì đó.
•
독선적
(獨善的)
:
자기 혼자만이 옳다고 믿고 행동하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TỰ CHO MÌNH LÀ ĐÚNG, TÍNH CHO LÀ MỖI MÌNH MÌNH ĐÚNG, TÍNH TỰ CAO TỰ ĐẠI: Việc hành động và tin rằng chỉ mỗi bản thân mình đúng.
•
당선작
(當選作)
:
우수하여 심사에서 뽑힌 작품.
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM ĐƯỢC CHỌN: Tác phẩm ưu tú và được chọn trong cuộc thẩm định.
•
독사진
(獨寫眞)
:
혼자 찍은 사진.
Danh từ
🌏 BỨC ẢNH CHỤP MỘT MÌNH: Bức ảnh chụp một mình.
•
독신자
(獨身者)
:
배우자가 없이 혼자 사는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỘC THÂN: Người sống một mình không có bạn đời.
•
당선자
(當選者)
:
선거에서 뽑힌 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI TRÚNG CỬ, NGƯỜI ĐẮC CỬ: Người được bầu chọn trong cuộc tranh cử.
•
단선적
(單線的)
:
매우 단순한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐƠN SƠ, MANG TÍNH GIẢN DỊ, MANG TÍNH ĐƠN THUẦN: Mang tính rất đơn giản.
•
동사자
(凍死者)
:
추위에 얼어 죽은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHẾT CÓNG, NGƯỜI CHẾT RÉT: Người chết vì lạnh.
•
도살장
(屠殺場)
:
고기를 얻기 위하여 가축을 죽이는 곳.
Danh từ
🌏 LÒ MỔ: Nơi giết gia súc để lấy thịt.
•
단선적
(單線的)
:
매우 단순한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐƠN SƠ, TÍNH GIẢN DỊ, TÍNH ĐƠN THUẦN: Cái rất đơn giản.
•
대사전
(大辭典)
:
내용이 풍부하고 규모가 큰 사전.
Danh từ
🌏 ĐẠI TỪ ĐIỂN: Từ điển có quy mô lớn và nội dung phong phú.
•
도식적
(圖式的)
:
무엇의 구조나 상태, 관계 등을 쉽게 보이기 위하여 표나 그림으로 나타낸.
Định từ
🌏 CÓ TÍNH SƠ ĐỒ, CÓ TÍNH BIỂU ĐỒ, CÓ TÍNH ĐỒ THỊ: Thể hiện quan hệ, trạng thái hay cấu trúc của cái gì đó bằng bảng biểu hay tranh ảnh để dễ nhìn.
•
돌사자
(돌 獅子)
:
수호의 의미로 무덤이나 탑 주위에 세우는, 돌을 깎아 만든 사자 모양의 조각.
Danh từ
🌏 SƯ TỬ ĐÁ: Mẫu điêu khắc sư tử đẻo đá làm thành, dựng xung quanh mộ hay tháp với ý nghĩa bảo vệ.
•
대상지
(對象地)
:
대상이 되는 곳.
Danh từ
🌏 VÙNG ĐẤT MỤC TIÊU: Nơi trở thành đối tượng.
•
도식적
(圖式的)
:
무엇의 구조나 상태, 관계 등을 쉽게 보이기 위하여 표나 그림으로 나타낸 것.
Danh từ
🌏 SƠ ĐỒ, BIỂU ĐỒ: Việc thể hiện cấu trúc, trạng thái, quan hệ của cái gì đó bằng tranh ảnh hoặc bảng biểu sao cho dễ nhìn.
•
도심지
(都心地)
:
도시의 중심에 있는 지역.
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM ĐÔ THỊ: Khu vực nằm ở trung tâm của thành phố.
• Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88)