🌷 Initial sound: ㅁㅇㄱ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 11 ALL : 13

미역국 : 미역을 넣어 끓인 국. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MIYEOKGUK; CANH RONG BIỂN: Canh mà rong biển được bỏ vào nấu.

망원경 (望遠鏡) : 멀리 있는 물체를 크고 분명하게 볼 수 있도록 만든 기구. Danh từ
🌏 KÍNH VIỄN VỌNG, KÍNH PHÓNG ĐẠI, ỐNG NHÒM: Dụng cụ được làm ra để có thể nhìn những vật ở xa to và rõ.

먹잇감 : 동물의 먹이가 되는 것. Danh từ
🌏 CON MỒI: Cái trở thành thức ăn của động vật.

미인계 (美人計) : 어떤 목적을 이루기 위해 예쁜 여자를 이용하여 남자를 꾀는 방법. Danh từ
🌏 MỸ NHÂN KẾ: Phương pháp dùng người con gái đẹp quyến rũ đàn ông để đạt mục đích nào đó.

밀입국 (密入國) : 국가의 허가를 받지 않고 몰래 그 나라에 들어옴. Danh từ
🌏 SỰ NHẬP CẢNH TRÁI PHÉP: Việc lén lút đi vào một quốc gia mà không được được sự cho phép của quốc gia đó.

무아경 (無我境) : 어떤 것에 정신이 쏠려 자신의 존재를 잊게 되는 경지. Danh từ
🌏 TÌNH CẢNH QUÊN MÌNH: Tình cảnh quên đi sự tồn tại của chính mình vì tinh thần được dồn vào điều gì đó.

물안경 (물 眼鏡) : 수영할 때 눈에 물이 들어가는 것을 막고 물속을 잘 보기 위해 쓰는 안경. Danh từ
🌏 KÍNH BƠI: Kính dùng để nhìn rõ trong nước, ngăn nước vào mắt khi bơi.

민얼굴 : 화장을 하지 않은 얼굴. Danh từ
🌏 MẶT MỘC, MẶT KHÔNG TRANG ĐIỂM: Mặt không trang điểm.

무언극 (無言劇) : 대사나 음향 효과 등의 소리가 없이 배우의 동작만으로 내용을 전달하는 연극. Danh từ
🌏 KỊCH CÂM, KỊCH KHÔNG LỜI: Vở kịch truyền đạt nội dung chỉ bằng động tác của diễn viên mà không có tiếng như lời thoại hay âm thanh.

물안개 : 강이나 호수 등에서 물기를 많이 지니고 짙게 생기는 안개. Danh từ
🌏 SƯƠNG MÙ: Sương dày đặc và mang nhiều hơi nước ở vùng sông hoặc hồ.

무역국 (貿易國) : 다른 나라와 무역을 하는 나라. Danh từ
🌏 QUỐC GIA THƯƠNG MẠI, QUỐC GIA MẬU DỊCH: Quốc gia thực hiện việc thương mại với nước khác.

무용가 (舞踊家) : 무용을 전문적으로 하는 사람. Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN MÚA: Người làm nghề múa.

모욕감 (侮辱感) : 얕보이고 창피를 당하고 불명예스러운 느낌. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BỊ SỈ NHỤC, CẢM GIÁC BỊ LĂNG MẠ: Cảm giác bị coi thường, xấu hổ và mất thể diện.


:
Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7)