🌷 Initial sound: ㅂㄴㄷ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 3 ALL : 8
•
보내다
:
사람이나 물건 등을 다른 곳으로 가게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GỬI: Làm cho con người hay đồ vật... đến nơi khác.
•
밤늦다
:
밤이 깊다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHUYA: Đêm về khuya.
•
빛나다
:
빛이 환히 비치다.
☆☆
Động từ
🌏 PHÁT SÁNG, CHIẾU SÁNG: Ánh sáng rọi lên một cách sáng rõ.
•
별나다
(別 나다)
:
두드러지게 특이하거나 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT, KỲ LẠ: Đặc biệt hoặc lạ thường một cách rõ rệt.
•
빛내다
:
빛이 환히 비치게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM PHÁT SÁNG: Làm cho ánh sáng chiếu sáng tỏ.
•
바늘대
:
돗자리나 가마니 등을 짤 때 왕골이나 짚을 걸 수 있는 홈이 있는 가늘고 긴 막대기.
Danh từ
🌏 KIM MAY BAO, CÁI LẸM: Thanh mảnh và dài, có rãnh để có thể móc rơm hay dây cói qua khi đan đệm hay bao.
•
불나다
:
불이 붙어 타오르다.
Động từ
🌏 CHÁY, BỐC LỬA: Lửa bén và bốc lên.
•
병나다
(病 나다)
:
병이 생기다.
Động từ
🌏 SINH BỆNH: Bệnh phát sinh.
• Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15)