🌷 Initial sound: ㅅㅅㅁ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 13 ALL : 15

수소문 (搜所聞) : 원하는 것을 찾기 위해 떠도는 소문을 두루 따라 다님. Danh từ
🌏 SỰ LOAN TIN, SỰ LOAN BÁO: Việc tung tin rộng rãi để tìm cái mà mình muốn.

수산물 (水産物) : 바다나 강 등의 물에서 나는 물고기, 조개, 미역 등의 생물. Danh từ
🌏 SẢN VẬT DƯỚI NƯỚC, THỦY SẢN, HẢI SẢN: Sinh vật như cá, sò, tảo xuất hiện ở biển hay sông.

신선미 (新鮮味) : 새롭고 산뜻한 맛이나 기분. Danh từ
🌏 SỰ TƯƠI, SỰ TƯƠI TẮN, SỰ SẢNG KHOÁI: Tâm trạng hay hương vị mát và mới mẻ.

상소문 (上疏文) : 어떤 사연이나 의견을 적어 임금에게 올리는 글. Danh từ
🌏 SỚ, BẢN TẤU TRÌNH: Bài viết dâng lên vua, ghi lại ý kiến hay sự tình nào đó.

소시민 (小市民) : 중소 상공업자, 기술자, 하급 봉급 생활자와 같이 사회적 지위나 재산이 자본가와 노동자의 중간 계층에 속하는 사람. Danh từ
🌏 TIỂU TƯ SẢN: Người mà tài sản hay vị trí xã hội thuộc tầng lớp trung gian giữa người lao động và người tư sản ví dụ như người làm trong ngành công thương nghiệp vừa và nhỏ, kỹ sư, người làm công ăn lương.

시설물 (施設物) : 어떤 목적을 위하여 만들어 놓은 건물이나 도구, 기계, 장치 등의 물건. Danh từ
🌏 CÔNG TRÌNH, TÒA NHÀ, CÔNG TRÌNH THIẾT BỊ: Những thứ như thiết bị, máy móc, dụng cụ hay tòa nhà được làm ra vì mục đích nào đó.

수세미 : 설거지할 때 쓰는 거칠고 뻣뻣한 물건. Danh từ
🌏 MIẾNG RỬA BÁT, MIẾNG RỬA CHÉN: Đồ vật thô ráp và cứng dùng khi rửa bát đĩa.

세숫물 (洗手 물) : 손이나 얼굴을 씻는 데에 쓰는 물. Danh từ
🌏 NƯỚC RỬA MẶT, NƯỚC RỬA TAY: Nước dùng cho việc rửa mặt hoặc rửa tay.

수십만 (數十萬) : 십만의 여러 배가 되는 수. Số từ
🌏 HÀNG TRĂM NGHÌN: Số gấp nhiều lần của một trăm nghìn.

생산물 (生産物) : 생산되는 물건. Danh từ
🌏 SẢN PHẨM: Vật được sản xuất ra.

서술문 (敍述文) : 말하는 사람이 어떤 사실이나 사건 등을 객관적으로 표현하는 문장. Danh từ
🌏 CÂU TƯỜNG THUẬT: Câu văn mà người nói biểu hiện sự thật hay sự việc nào đó một cách khách quan.

생성물 (生成物) : 두 가지 이상의 물질이 화학 반응을 하여 새로 만들어지는 물질. Danh từ
🌏 VẬT CHẤT HÌNH THÀNH, VẬT CHẤT SINH RA: Vật chất mới được tạo nên nhờ hai vật chất trở lên thông qua phản ứng hoá học.

선서문 (宣誓文) : 여러 사람 앞에서 공식적으로 무엇을 인정하거나 지키겠다고 다짐하는 내용을 적은 글. Danh từ
🌏 VĂN TUYÊN THỆ, BÀI TUYÊN THỆ: Bài viết ghi lại nội dung thề rằng sẽ giữ gìn hoặc công nhận cái gì đó một cách công khai, chính thức trước mặt nhiều người.

수십만 (數十萬) : 십만의 여러 배가 되는 수의. Định từ
🌏 HÀNG TRĂM NGHÌN: thuộc số gấp nhiều lần của một trăm nghìn.

수사망 (搜査網) : 경찰이나 검찰에서 범죄 사건을 조사하기 위해 그물을 쳐 놓은 것처럼 사람을 배치하여 놓은 조직. Danh từ
🌏 MẠNG LƯỚI ĐIỀU TRA: Tổ chức được bố trí người sẵn như việc trải một cái lưới ra để điều tra vụ án tội phạm trong ngành cảnh sát hoặc kiểm sát.


:
Xem phim (105) Gọi món (132) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)