🌷 Initial sound: ㅅㅍㅈ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 11

식품점 (食品店) : 여러 가지 먹을거리를 파는 가게. ☆☆ Danh từ
🌏 CỬA HÀNG THỰC PHẨM: Cửa hàng bán nhiều loại thực phẩm để ăn.

선풍적 (旋風的) : 갑자기 일어나 사회에 큰 영향을 미치거나 관심의 대상이 될 만한. Định từ
🌏 MANG TÍNH GIẬT GÂN, MANG TÍNH ÀO ÀO NHƯ VŨ BÃO: Đột ngột xảy ra và trở thành đối tượng quan tâm hay ảnh hưởng lớn đến xã hội.

선풍적 (旋風的) : 갑자기 일어나 사회에 큰 영향을 미치거나 관심의 대상이 될 만한 것. Danh từ
🌏 CƠN LỐC, VŨ BÃO: Việc đột ngột xảy ra ảnh hưởng lớn đến xã hội và đáng trở thành đối tượng quan tâm.

실핏줄 : 온몸에 그물 모양으로 퍼져 있는 매우 가는 핏줄. Danh từ
🌏 TĨNH MẠCH: Mạch máu rất nhỏ, lan khắp cơ thể với hình dạng lưới.

상팔자 (上八字) : 매우 좋은 팔자. Danh từ
🌏 SỐ ĐỎ, SỐ MAY: Vận số rất tốt.

스폰지 : → 스펀지 Danh từ
🌏

실패작 (失敗作) : 원하거나 목적한 대로 만들지 못한 작품. Danh từ
🌏 TÁC PHẨM THẤT BẠI: Tác phẩm không thể làm theo được như mong muốn hay mục tiêu.

실패자 (失敗者) : 원하거나 목적한 것을 이루지 못한 사람. Danh từ
🌏 KẺ THẤT BẠI, NGƯỜI BẠI TRẬN: Người không thể làm nên mục đích hay điều mong muốn.

스펀지 (sponge) : 생고무나 합성수지로 만든, 작은 구멍이 많이 뚫려 있으며 부드럽고 탄력이 좋아 수분을 잘 빨아들이는 물건. Danh từ
🌏 XỐP CAO SU, MÚT: Đồ được làm từ cao su tươi hoặc nhựa tổng hợp, được đục nhiều lỗ, mềm và có tính đàn hồi tốt, hấp thụ độ ẩm tốt.

삼파전 (三巴戰) : 세 사람이나 세 무리의 싸움. Danh từ
🌏 TRẬN ĐÁNH TAY BA: Trận đánh giữa ba người hay ba phe phái.

수필집 (隨筆集) : 수필을 모아 엮은 책. Danh từ
🌏 TẬP TÙY BÚT: Sách tập hợp những tác phẩm tùy bút.


:
Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)