🌷 Initial sound: ㅋㄴ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 9

코너 (corner) : 구석이나 길의 모퉁이. ☆☆ Danh từ
🌏 GÓC, KHÚC QUẸO: Góc hoặc chỗ rẽ của đường.

콧날 : 코의 끝에서 두 눈 사이까지의 오똑한 선. Danh từ
🌏 SỐNG MŨI: Đường nhô gồ lên từ cuối mũi đến giữa hai mắt.

카누 (canoe) : 나무껍질이나 동물의 가죽, 갈대, 통나무 등으로 만든, 노로 젓는 길쭉하고 작은 배. Danh từ
🌏 CANÔ, XUỒNG: Thuyền dài và nhỏ để bơi đi, được làm bằng vỏ cây, da động vật, lau sậy hay cây thân gỗ.

커닝 (cunning) : 시험을 볼 때, 미리 준비해 온 답이나 남의 답안지를 몰래 보고 답을 쓰는 일. Danh từ
🌏 SỰ QUAY CÓP: Việc bí mật xem và dùng đáp án của người khác hoặc lời giải đã chuẩn bị từ trước khi thi.

큰놈 : (속된 말로) 큰아들. Danh từ
🌏 THẰNG LỚN, THẰNG CẢ: (cách nói thông tục) Con trai cả.

칼날 : 무엇을 베는, 칼의 얇고 날카로운 부분. Danh từ
🌏 LƯỠI DAO: Bộ phận nhọn và mỏng của dao, để cắt cái gì.

케냐 (Kenya) : 아프리카 동부 적도 아래에 있는 나라. 세계 야생 동물의 보고로 야생 동물 보호 지구가 있으며 주로 커피 등의 농업이나 관광 산업이 발달해 있다. 주요 언어는 영어와 스와힐리어이고 수도는 나이로비이다. Danh từ
🌏 KENYA: Nước ở bên dưới đường xích đạo phía Đông của châu Phi; có khu bảo hộ động vật hoang dã là nơi lưu sinh sống của nhiều động vật hoang dã thế giới, công nghiệp du lịch hay nông nghiệp ví dụ như cafe phát triển; ngôn ngữ chính là tiếng Anh và tiếng Swahili và thủ đô là Nairobi.

코냑 (←cognac) : 포도주를 증류하여 만든 고급 술. Danh từ
🌏 RƯỢU CÔ-NHẮC: Rượu cao cấp chưng cất từ rượu nho.

커녕 : 뒤의 말과 비교하여 앞의 말을 강조하여 부정하는 뜻을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 NÓI GÌ ĐẾN: Trợ từ thể hiện nghĩa so sánh với vế sau, nhấn mạnh và phủ định từ ngữ phía trước.


:
Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255)