🌷 Initial sound: ㄲ
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 15 ALL : 30
•
끝
:
시간에서의 마지막 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KẾT THÚC, CUỐI CÙNG: Lúc cuối cùng của một khoảng thời gian.
•
껌
(←gum)
:
입에 넣고 오래 씹으면서 단물을 빼어 먹고는 뱉어서 버리는 먹을거리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KẸO CAO SU: Đồ ăn mà người ta đưa vào miệng nhai lâu, ăn lấy chất ngọt và nhổ bỏ.
•
꼭
:
어떤 일이 있어도 반드시.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH: Dù có việc gì cũng nhất định.
•
꽃
:
특유의 모양과 빛깔, 향기가 있으며 줄기 끝에 달려 있는 식물의 한 부분. 또는 그것이 피는 식물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HOA, CÂY HOA: Một bộ phận của thực vật gắn ở cuối cành có mùi thơm, màu sắc và hình dạng đặc thù. Hoặc thực vật có cái đó nở ra.
•
꿈
:
잠자는 동안에 깨어 있을 때처럼 보고 듣고 느끼는 정신 현상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIẤC MƠ: Hiện tượng mang tính tinh thần mà trong khi ngủ nghe thấy, nhìn thấy, cảm nhận được như lúc đang thức.
• Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)