🌷 Initial sound:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 15 ALL : 30

: 제비뽑기 등에서 아무 이득이 없는 것. Danh từ
🌏 TRƯỢT OẠCH: Việc không có bất cứ lợi ích nào ví dụ như trong rút thăm trúng thưởng.

: 마음속에 가지고 있는 생각이나 계산. Danh từ
🌏 SỰ CÂN NHẮC, SỰ DỰ TÍNH: Suy nghĩ hay sự tính toán có trong đầu.

: 어떤 상황에서도 끝까지 견디는 힘이나 고집. Danh từ
🌏 ĐỘ LỲ, NGHỊ LỰC: Sự cố chấp hoặc sức kiên trì đến tận cùng dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào.

: 무겁고 단단한 물체가 바닥에 떨어지거나 벽 또는 다른 물체와 부딪쳐 울리는 소리. Phó từ
🌏 UỲNH, ĐÙNG, ẦM, RẦM: Âm thanh phát ra do đồ vật nặng và rắn chắc rơi xuống nền hoặc bị va đập vào tường hay đồ vật khác.

: 나무에 구멍을 파거나 표면을 깎는 데 쓰는 도구. Danh từ
🌏 CÁI ĐỤC: Dụng cụ dùng vào việc cắt gọt bề mặt hay đục lỗ vào gỗ.

: 갑자기 목청을 높여 크고 짧게 지르는 소리. Phó từ
🌏 QUÁC: Âm thanh phát ra thật ngắn và to bằng cách nâng cao cuốn họng lên đột ngột.

: 몹시 아프거나 힘들어 조금 괴롭게 내는 소리. Phó từ
🌏 ỐI, OÁI: Tiếng phát ra hơi phiền não khi rất mệt nhọc hoặc đau đớn.

: (높임말로) 에게. 어떤 물건의 소속이나 위치를 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 VỚI, ĐỐI VỚI: (cách nói kính trọng) Kính ngữ của 에게. Trợ từ thể hiện vị trí hay sở thuộc của một vật nào đó.

: 말이나 소에게 먹이는 풀. Danh từ
🌏 CỎ KHÔ, RƠM: Cỏ cho ngựa và bò ăn.

: 주로 좋지 않은 일을 하도록 다른 사람을 속이거나 부추기는 것. Danh từ
🌏 Ý ĐỒ, MƯU MẸO, SỰ CÁM DỖ, SỰ DỤ DỖ: Chủ yếu là việc lừa phỉnh hoặc xúi giục người khác làm việc không tốt.

: (낮잡아 이르는 말로) 특히 도박 같은 즐기는 일에 능숙한 사람. Danh từ
🌏 TÊN, KẺ, QUÂN: (cách nói xem thường) Hậu tố thêm nghĩa của 'người chuyên làm việc gì đó' hoặc 'người làm giỏi việc gì đó'.

: 닭과 비슷한 크기에 꼬리가 길고, 여러 가지 색을 가진 깃털에 검은 점이 있는 새. Danh từ
🌏 CHIM TRĨ: Một loài chim có kích thước như con gà, đuôi dài, có chấm đen trên bộ lông nhiều màu sắc.

: 접어서 파는 천의 길이를 나타내는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 KKEUT; SẢI, THƯỚC: Đơn vị đo chiều dài của miếng vải gập vào để bán.

: 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하며 내는 소리. Phó từ
🌏 TIẾNG RÊN, SỰ RÊN: Âm thanh phát ra vì quá đau hoặc mệt mỏi khổ sở.

: (속된 말로) 여러 사람 앞에서 노래나 춤 등의 재주를 보여 줄 수 있는 소질. Danh từ
🌏 KKI; KHÍ CHẤT: (cách nói thông tục) Phẩm chất (tư chất) có thể bộc lộ tài năng của mình trước người khác.


:
Mua sắm (99) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28)