🌟

Phó từ  

1. 갑자기 목청을 높여 크고 짧게 지르는 소리.

1. QUÁC: Âm thanh phát ra thật ngắn và to bằng cách nâng cao cuốn họng lên đột ngột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고함을 지르다.
    Squeal.
  • Google translate 소리를 내다.
    Make a squeak.
  • Google translate 소리를 지르다.
    Scream.
  • Google translate 소리치다.
    Scream quack.
  • Google translate 악을 쓰다.
    Quack, scream.
  • Google translate 그는 화가 나서 탁자를 탕 치면서 고함을 질렀다.
    He was angry and screeched as he banged the table.
  • Google translate 내가 농담으로 한 말에 남편은 기분이 상했는지 소리를 지르고 방에서 나가 버렸다.
    My husband quailed and left the room as if he was offended by what i said in jest.
  • Google translate 사랑니를 뽑는 건 역시 매우 아프군요.
    Pulling out wisdom teeth is also very painful.
    Google translate 네. 그래서 사랑니를 뽑을 때 소리를 지르는 사람도 있어요.
    Yes, so some people scream when they pull out wisdom teeth.

꽥: shriek,わっと,,dando un chillido,صراخ ، صياح,орь дуу,quác,กรี๊ด,,громкий пронзительный крик,嗷嗷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8)