🌷 Initial sound: ㅍㅈ

CAO CẤP : 15 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 40 ALL : 63

피자 (pizza) : 이탈리아에서 유래한 것으로 둥글고 납작한 밀가루 반죽 위에 토마토, 고기, 치즈 등을 얹어 구운 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PIZZA: Món ăn bắt nguồn từ Ý, làm bằng bột mì đã nhào trộn nặn hình tròn và cho các thứ như cà chua, thịt, phô mai lên trên đó rồi mang nướng.

편지 (便紙/片紙) : 다른 사람에게 하고 싶은 말을 적어서 보내는 글. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BỨC THƯ: Bài viết ghi rồi gửi đi điều muốn nói với người khác.

포장 (包裝) : 물건을 싸거나 꾸림. 또는 싸거나 꾸리는 데 사용하는 재료. ☆☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) ĐÓNG GÓI, ĐÓNG BAO BÌ; GIẤY GÓI: Việc bọc hay trang trí đồ vật. Hoặc chất liệu dùng để trang trí hay bọc.


:
Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)