🌷 Initial sound: ㅍㅈ
☆ CAO CẤP : 15 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 40 ALL : 63
•
편재
(偏在)
:
한곳에 치우쳐 있음.
Danh từ
🌏 SỰ LỆCH (PHÂN PHỐI, PHÂN BỔ): Sự nghiêng lệch về một chỗ.
•
폭정
(暴政)
:
매우 사납고 악한 정치.
Danh từ
🌏 BẠO CHÍNH: Nền chính trị rất bạo tàn và độc ác.
•
평자
(評者)
:
글이나 예술 작품 등을 비평하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ PHÊ BÌNH, NHÀ BÌNH LUẬN: Người phê bình bài viết hay tác phẩm nghệ thuật...
•
평전
(評傳)
:
개인의 일생에 대해 평가하는 글을 곁들여 적은 전기.
Danh từ
🌏 TRUYỆN ĐÁNH GIÁ (TIỂU SỬ): Truyện ký ghi lại bài đánh giá về cuộc đời của cá nhân.
•
파전
(파 煎)
:
반죽한 밀가루에 길쭉하게 썬 파와 해산물 등을 넣어 지진 음식.
Danh từ
🌏 PAJEON; BÁNH HÀNH: Món ăn được làm bằng cách cho hành thái khúc và hải sản vào bột mì đã nhào rồi rán lên.
•
파종
(播種)
:
논밭에 곡식이나 채소의 씨를 뿌림.
Danh từ
🌏 SỰ GIEO HẠT, SỰ GIEO SẠ (LÚA): Việc gieo hạt rau củ hoặc ngũ cốc ở đồng ruộng.
•
파직
(罷職)
:
공무원이나 관리의 지위에서 물러나게 함.
Danh từ
🌏 SỰ ĐUỔI VIỆC, SỰ GIÁNG CHỨC: Việc khiến cho lui khỏi địa vị của công chức hoặc quan chức.
•
패전
(敗戰)
:
싸움에서 짐.
Danh từ
🌏 SỰ BẠI TRẬN, SỰ THUA CUỘC, SỰ THUA TRẬN, SỰ THẤT TRẬN: Việc thua trong trận đánh.
•
편중
(偏重)
:
한쪽으로 치우침.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶT NẶNG: Sự nghiêng về một phía.
•
퓨즈
(fuse)
:
전선이나 전기 기구에 정해진 것보다 센 전류가 흐르면 녹아서 끊어지며 전기를 차단하도록, 납과 주석의 합금이나 아연 등으로 만든 부품.
Danh từ
🌏 CẦU CHÌ: Chi tiết phụ tùng được làm bằng những cái như kẽm hay hợp kim của thiếc và chì để khi dòng điện mạnh hơn so với qui định ở dụng cụ điện hoặc dây điện, nó sẽ bị chảy ra, đứt và cắt điện.
•
퍼즐
(puzzle)
:
풀면서 두뇌 활동이 좋아지고 재미도 얻도록 만든 알아맞히기 놀이.
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI ĐỐ: Trò chơi đoán trúng được tạo ra để người chơi vừa giải, vừa nâng cao hoạt động trí não và thấy thú vị.
•
평절
(平 절)
:
인사를 드릴 때나 특별한 일이 없는 보통 때에 하는 절.
Danh từ
🌏 LỄ NGHĨA THÔNG THƯỜNG, LỄ TIẾT THÔNG THƯỜNG: Lễ nghĩa thực hiện khi chào hỏi hoặc lúc bình thường không có việc gì đặc biệt.
•
풍진
(風疹)
:
주로 어린이들이 많이 걸리며, 붉은색 뾰루지가 온몸에 퍼졌다가 3~4일 만에 낫는 전염병.
Danh từ
🌏 BỆNH SỞI: Bệnh truyền nhiễm, chủ yếu trẻ em mắc phải, nổi những nốt đỏ lên khắp người rồi khoảng 3~4 ngày thì đỡ.
•
표징
(表徵)
:
겉으로 나타나는 특징이나 상징.
Danh từ
🌏 CÁI BIỂU TRƯNG, VẬT BIỂU TRƯNG, VẬT TƯỢNG TRƯNG: Biểu tượng hay đặc trưng thể hiện ra bên ngoài.
•
퓨전
(fusion)
:
서로 다른 두 종류 이상의 것을 섞어 새롭게 만든 것.
Danh từ
🌏 SỰ HỖN HỢP, PHONG CÁCH FUSION: Tập hợp hai hoặc nhiều chất, nhiều điều được trộn lẫn vào nhau.
•
폐점
(閉店)
:
영업을 그만두거나 망해서 가게가 더 이상 운영되지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÓNG CỬA TIỆM, SỰ DẸP TIỆM: Việc thôi kinh doanh hay bị phá sản nên không kinh doanh cửa hàng thêm nữa.
•
포주
(抱主)
:
기생이나 창녀에게 빌붙어 영업을 도와주며 남편처럼 지내는 사내.
Danh từ
🌏 GÃ BẢO KÊ (CHO GÁI LÀNG CHƠI): Người sống như chồng, ăn bám vào và hỗ trợ kinh doanh cho kĩ nữ hoặc gái điếm.
•
핀잔
:
못마땅하게 여겨 꾸짖는 일.
Danh từ
🌏 SỰ KHIỂN TRÁCH, SỰ TRÁCH MẮNG: Việc thấy không vừa lòng nên mắng mỏ.
•
품절
(品切)
:
물건이 다 팔리고 없음.
Danh từ
🌏 SỰ HẾT HÀNG: Việc hàng hóa được bán hết và không còn.
•
포진
(布陣)
:
전쟁이나 경기 등을 하기 위해 군대나 군인, 선수 등을 배치함.
Danh từ
🌏 VIỆC DÀN TRẬN, VIỆC BÀI BINH BỐ TRẬN: Việc bố trí quân đội, quân nhân hay cầu thủ trong chiến tranh hay trận đấu...
•
필지
(筆地)
:
일정하게 가른 논, 밭, 집터 등을 세는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 PILJI; MẢNH, LÔ, THỬA: Đơn vị đếm ruộng, đồng hay đất làm nhà...được phân chia một cách nhất định.
•
편저
(編著)
:
편집하여 글이나 책 등을 씀.
Danh từ
🌏 VIỆC BIÊN SOẠN, VIỆC SOẠN THẢO: Việc biên tập rồi viết thành bài hay sách.
•
폭주
(暴走)
:
아주 빠른 속도로 거칠고 사납게 달림.
Danh từ
🌏 SỰ PHÓNG NHANH VƯỢT ẨU: Việc chạy với tốc độ rất nhanh một cách dữ dằn và ghê gớm.
•
파장
(罷場)
:
백일장이나 시장 등이 끝남. 또는 그런 때.
Danh từ
🌏 SỰ KẾT THÚC; KHI KẾT THÚC (CUỘC THI, PHIÊN CHỢ ...): Việc cuộc thi viết hay phiên chợ… kết thúc. Hoặc lúc như vậy.
•
파지
(破紙)
:
찢어지거나 버려진 종이.
Danh từ
🌏 GIẤY PHẾ LIỆU, GIẤY VỤN: Giấy rách hoặc bỏ đi.
•
팥죽
(팥 粥)
:
팥을 삶아 으깨어 거른 물에 쌀을 넣고 쑨 죽.
Danh từ
🌏 PATJUK; CHÁO ĐẬU ĐỎ: Cháo được ninh từ gạo với nước đậu đỏ luộc chín rồi giã nhuyễn.
•
폭주
(暴注)
:
비가 갑자기 많이 쏟아짐.
Danh từ
🌏 TRẬN MƯA LỚN: Việc mưa đột ngột trút xuống nhiều.
•
표지
(標識)
:
어떤 것을 다른 것과 구별하게 하는 표시나 특징.
Danh từ
🌏 DẤU HIỆU, BIỂN HIỆU: Đặc trưng hay biểu thị làm phân biệt cái nào đó với cái khác.
•
피지
(Fiji)
:
남태평양에 있는 섬나라. 두 개의 큰 섬과 여러 개의 아주 작은 섬들로 이루어져 있다. 주요 언어는 영어와 피지어이고 수도는 수바이다.
Danh từ
🌏 FIJI: Quốc đảo nằm ở Nam Thái Bình Dương. Được hình thành bởi 2 đảo lớn và nhiều đảo rất nhỏ. Ngôn ngữ chính là tiếng Anh và tiếng Fiji; thủ đô là Suva.
•
풋잠
:
깊이 들지 못한 잠.
Danh từ
🌏 NGỦ LƠ MƠ: Giấc ngủ không sâu.
•
풍작
(豐作)
:
농사가 잘되어 다른 때보다 수확이 많은 일. 또는 그렇게 지은 농사.
Danh từ
🌏 SỰ ĐƯỢC MÙA, VỤ MÙA BỘI THU: Việc thu hoạch nhiều hơn khi khác do mùa màng tươi tốt. Hoặc nông nghiệp được như vậy.
•
필적
(匹敵)
:
힘이나 능력이 비슷하여 서로 견줄 만함.
Danh từ
🌏 SỰ TƯƠNG ỨNG, SỰ TƯƠNG XỨNG: Việc sức mạnh hay năng lực tương tự và đáng để so sánh với nhau.
•
피지
(皮脂)
:
진피에서 나오는 기름기가 있는 물질.
Danh từ
🌏 CHẤT NHỜN: Chất có dầu tiết ra từ da.
•
평점
(評點)
:
학력을 평가하여 매긴 점수.
Danh từ
🌏 ĐIỂM BÌNH XÉT, ĐIỂM ĐÁNH GIÁ: Điểm đánh giá và tính học lực.
•
표절
(剽竊)
:
글, 노래 등을 지을 때 다른 사람의 작품의 일부를 몰래 따와서 씀.
Danh từ
🌏 SỰ SAO CHÉP TRỘM: Việc lén lút lấy một phần tác phẩm của người khác để viết khi sáng tác bài hát, viết bài v.v...
•
판자
(板子)
:
평평하고 넓게 만든 나뭇조각.
Danh từ
🌏 TẤM GỖ, TẤM VÁN: Mảnh gỗ được làm rộng và phẳng.
•
평정
(平定)
:
반란이나 폭동 등을 누르고 조용하고 편안한 상태로 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ BÌNH ĐỊNH, SỰ KHỐNG CHẾ, SỰ DẸP YÊN: Việc trấn áp phản loạn hoặc bạo động rồi tạo nên trạng thái yên bình và bình an.
•
평정
(平靜)
:
걱정이나 탈이 없고 고요함. 또는 그런 상태.
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀM TĨNH, SỰ TRẦM LẶNG, SỰ TĨNH LẶNG, SỰ BÌNH LẶNG: Việc yên bình không có lo lắng hay trở ngại. Hoặc tình trạng như vậy.
•
팥쥐
:
고전 소설 .‘콩쥐 팥쥐’의 여주인공. 욕심이 많고 심술궂은 인물로 자신의 어머니와 함께 이복 언니인 콩쥐를 괴롭힌다.
Danh từ
🌏 PATJWI: Nhân vật nữ chính trong truyện cổ . Nhân vật tham lam và xảo quyệt, cùng với mẹ của mình bắt nạt người chị cùng cha khác mẹ là Kongjwi.
•
팬지
(pansy)
:
봄에 자주색, 흰색, 노란색의 꽃이 피는 식물.
Danh từ
🌏 HOA PĂNG XÊ: Thực vật nở hoa màu tía, trắng, vàng vào mùa xuân.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36)