🌟 피지 (皮脂)

Danh từ  

1. 진피에서 나오는 기름기가 있는 물질.

1. CHẤT NHỜN: Chất có dầu tiết ra từ da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피지가 나오다.
    Fiji comes out.
  • Google translate 피지가 분비되다.
    The sebum is secreted.
  • Google translate 자외선은 피지 분비를 촉진시킨다.
    Ultraviolet rays promote sebum secretion.
  • Google translate 이 화장품은 피지의 분비를 줄여 주는 효능이 있다.
    This cosmetic has the effect of reducing the secretion of sebum.
  • Google translate 선생님, 여드름은 왜 생기나요?
    Sir, why do you get acne?
    Google translate 피지가 피부 밖으로 나오지 못해 생기는 경우가 많습니다.
    It is often caused by the sebum not coming out of the skin.

피지: sebum,ひし【皮脂】,sébum,sebo,إفراز جلديّ,арьсны халим,chất nhờn,ไขผิวหนัง, มันแข็ง, น้ำคัดหลั่งจากต่อมไขมัน, หัวสิว,sebum,кожный жир; сало,皮脂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피지 (피지)


🗣️ 피지 (皮脂) @ Giải nghĩa

🗣️ 피지 (皮脂) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255)